Từ vựng tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật

1st - 5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Bài 2 (SC1)

Từ vựng Bài 2 (SC1)

1st Grade

27 Qs

Tiếng Việt 3 (5)

Tiếng Việt 3 (5)

2nd - 3rd Grade

25 Qs

ÔN TẬP 17/4/2024 QUIZ

ÔN TẬP 17/4/2024 QUIZ

2nd Grade

35 Qs

op ôp ơp

op ôp ơp

1st Grade

28 Qs

TRẠNG NGỮ

TRẠNG NGỮ

4th - 5th Grade

25 Qs

LTVC: Danh từ

LTVC: Danh từ

4th Grade

25 Qs

Emily 19.7 moi het ngay 5.5.

Emily 19.7 moi het ngay 5.5.

KG - 12th Grade

30 Qs

Chữ "ê" trong câu

Chữ "ê" trong câu

1st - 5th Grade

32 Qs

Từ vựng tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Hoài Thương

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ほっぺた


(a)  

(b)  

Mũi

Mắt

Miệng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

かぜ

Nắng

Mưa

Gió

Sấm sét

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

めがね

Cái cốc

Cái thìa

Cái kính

Cái bát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xà phòng

せっけん

けしごむ

めがね

えんぴつ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

キリン

Con trâu

Con chó

Con hươu cao cổ

Con ngựa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trà

ジュース

いぬ

おちゃ

がっこう

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

がっこう

Công viên

Trường học

Bệnh viên

Nhà ga

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?