aunt /ɑːnt/

VOCABULARY JAXTINA

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Hue Kieu
Used 5+ times
FREE Resource
53 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cậu, chú,bác trai
cô dì thím bác gái
cháu gái
cháu trai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
career: sự nghiệp
đọc là
ca ri ờ
cơ ri ờ
ca ri ờ
cơ re ờ
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Capital /ˈkæp.ɪ.təl/
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
medical /ˈmed.ɪ.kəl/
thuộc về y học
thuộc về toán học
thuộc về kinh tế
thuộc về truyền thông
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"cousin": anh chị em họ đọc là
cơ zừn
cau zừn
cô zừn
co sin
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hometown
quê hương
vùng miền
thị trấn
nhà ở thị trấn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nephew /ˈnef.juː/
cháu trai
cháu gái
em trai
em gái
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
51 questions
Kinh tế Chính trị Mác Lenin Chương 3 lần 1

Quiz
•
University
58 questions
Jobs_ A Công

Quiz
•
University
50 questions
Ôn tập

Quiz
•
University
50 questions
Giao tiếp trong kinh doanh 4.0

Quiz
•
University
56 questions
Chọn nghĩa Tiếng Việt 4

Quiz
•
University
50 questions
bài 31

Quiz
•
1st Grade - University
52 questions
câu hỏi về quản lí

Quiz
•
University
50 questions
KTTV tổng hợp (1)

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade