
Sinh sk2
Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Easy
Hung T
Used 43+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây không đúng ?
Hệ dẫn truyền tim bao gồm: nút xoang nhĩ, nút nhĩ thất, bó His và mạng Puôckin.
B. Khả năng co dãn tự động theo chu kỳ của tim gọi là tính tự động của tim.
C. Khả năng co dãn tự động theo chu kỳ của tim là do hệ dẫn truyền tim.
D. Huyết áp là áp lực máu tác dụng lên thành mạch, huyết áp ở tĩnh mạch là cao nhất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về hoạt động của hệ mạch trong hệ tuần hoàn của người, có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng?
? I. Máu di chuyển càng xa tim thì tốc độ lưu thông của máu càng chậm.
II. Máu di chuyển càng xa tim thì áp lực của máu lên thành mạch càng giảm.
III. Vận tốc máu phụ thuộc chủ yếu vào tổng thiết diện của mạch máu.
IV. Nếu giảm thể tích máu thì sẽ làm giảm huyết áp.
. 2.
4.
1
3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Thân cây có hướng động dương đối với tác nhân trọng lực.
B. Hướng tiếp xúc là phản ứng sinh trưởng của cây đối với sự tiếp xúc.
C. Rễ cây có hướng động dương đối với ánh sáng.
D. Trong hướng động dương tốc độ sinh trưởng của các tế bào 2 phía đối diện nhau là như nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi lượng nước trong cơ thể giảm thì sẽ dẫn đến hiện tượng nào sau đây?
Áp suất thẩm thấu tăng và huyết áp giảm.
Áp suất thẩm thấu tăng và huyết áp tăng.
Áp suất thẩm thấu giảm và huyết áp tăng.
Áp suất thẩm thấu giảm và huyết áp giảm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây không thuộc hệ dẫn truyền tim?
Nút xoang nhĩ
Van nhĩ thất
Nút nhĩ thất.
Bó His
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ ng vật đơn bào có hình thức hô hấp như thế nào?
Hô hấp bằng mang
. Hô hấp bằng phổi.
Hô hấp qua bề mặt cơ thể.
Hô hấp bằng ống khí
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở cá, khi thở ra thì miệng ngậm lại, nền khoang miệng
nâng lên, diềm nắp mang mở ra
nâng lên, diềm nắp mang đóng lại
hạ xuống, diềm nắp mang mở ra
hạ xuống, diềm nắp mang đóng lại
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Artificial intelligence ( Ngọc Linh Group )
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Công nghệ 3 - I
Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
MINI GAME TẾT
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Từ đơn, từ láy, từ ghép
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ĐẶC TRƯNG THỂ LOẠI TÙY BÚT, TẢN VĂN
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN GDKTPL - LỚP 12
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Trắc nghiệm bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư
Quiz
•
8th Grade - University
21 questions
ÔN TẬP BÀI 16 HK2 LỚP 11
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for Education
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Explore Triangle Congruence and Proofs
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Identify Triangle Congruence Criteria
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Similar Figures
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
SSS/SAS
Quiz
•
9th - 12th Grade
