...7

...7

12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐIỀU A AN THẾ

ĐIỀU A AN THẾ

9th - 12th Grade

44 Qs

AI LÀ TỶ PHÚ

AI LÀ TỶ PHÚ

3rd - 12th Grade

40 Qs

CHỮ NGƯỜI TỬ TÙ- NGUYỄN TUÂN

CHỮ NGƯỜI TỬ TÙ- NGUYỄN TUÂN

12th Grade

43 Qs

IPA (International Phonetic Alphabet)

IPA (International Phonetic Alphabet)

3rd Grade - Professional Development

44 Qs

Khái quát lịch sử tiếng Việt

Khái quát lịch sử tiếng Việt

12th Grade

38 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

12th Grade

45 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1-NGỮ VĂN 7

ÔN TẬP HỌC KÌ 1-NGỮ VĂN 7

12th Grade

37 Qs

Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

12th Grade

39 Qs

...7

...7

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Hà Hán

Used 7+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự đánh giá, sự ước lượng (thường là về kích cỡ, số lượng, chi phí... của cái gì; sự dự đoán giá của vật nào)

Estimate /'estɪmɪt/ (n)

Estimations ʌesti'meiʃən/ (n)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự đánh giá; sự ước lượng (thường là đánh giá hoặc đưa ra ý kiến về giá trị hoặc phẩm chất của ai/ cái gì; phán đoán về mức độ hoặc số lượng của một thứ gì đó)

Estimate /'estɪmɪt/ (n)

Estimations ʌesti'meiʃən/ (n)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

công ăn việc làm, sự tuyển dụng ai đó vào làm

Employment /ɪm'plɔimənt / (n)

Employability/im,pbiə'biləti/(n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khả năng để được tuyển dụng của ai (những khả năng này bao gồm kỹ năng, kiến thức, thái độ... khiến họ phù hợp cho một công việc được trả lương)

Employment /ɪm'plɔimənt / (n)

Employability/im,pbiə'biləti/(n)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So sánh, tương đối, khá là

Comparative /kəm'pærətɪv/ (a)

Comparable /'kɒmpərəbl/ (a)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể so sánh được, có khả năng so sánh, tương đương

Comparative /kəm'pærətɪv/ (a)

Comparable /'kɒmpərəbl/ (a)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bình luận, bày tỏ ý kiến về cái gì đó

Comment /'kɒment/ (v)

Commentate /'kɒmənteɪt/ (v)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?