Luyện tập về câu ghep

Luyện tập về câu ghep

5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LTVC (5.2)

LTVC (5.2)

4th - 5th Grade

16 Qs

TV - ÔN TẬP

TV - ÔN TẬP

KG - 5th Grade

20 Qs

TV LỚP 5-9/3/23-MS.TRÂM

TV LỚP 5-9/3/23-MS.TRÂM

5th Grade

15 Qs

ôn tập tuần 23

ôn tập tuần 23

5th Grade

10 Qs

Trò chơi khởi động 22-2-2021

Trò chơi khởi động 22-2-2021

5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP CÔNG THỨC TOÁN HÌNH HỌC - CÂU GHÉP tuần 20

ÔN TẬP CÔNG THỨC TOÁN HÌNH HỌC - CÂU GHÉP tuần 20

5th Grade

20 Qs

Bài tập Tiếng Việt 5

Bài tập Tiếng Việt 5

5th Grade

10 Qs

on giua ki lop 5

on giua ki lop 5

5th Grade

12 Qs

Luyện tập về câu ghep

Luyện tập về câu ghep

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Medium

Created by

Tran Lang)

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tuấn và Nam là đôi bạn thân.

Quan hệ từ được sử dụng trong câu là:

bạn

đôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn quan hệ từ dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

... hạn hán lâu ngày nên cây cối héo khô.

nhờ

nếu

hay

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn quan hệ từ dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

... mưa thuận, gió hòa nên cây cối đâm chồi, nảy lộc.

Nhờ

Nếu

hay

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cặp quan hệ từ thích hợp điền vào chỗ chấm:

... chúng em không được đến trường ... chúng em vẫn chăm chỉ học tập trực tuyến.

Tuy ... nhưng ...

Chẳng những ... mà ...

Vì ... nên ...

Nếu ... thì ...

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ tương phản:

Nếu ... thì ...

Vì ... nên ...

Tuy ... nhưng ...

Mặc dù ... nhưng ...

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhờ Lan chăm chỉ học tập mà bạn đạt kết quả tốt trong bài kiểm tra.

Cặp quan hệ từ được sử dụng trong câu là:

Nhờ ... mà ...

trong

Nhờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhờ Lan chăm chỉ học tập bạn đạt kết quả tốt trong bài kiểm tra.

Cặp quan hệ từ Nhờ ... mà ... biểu thị quan hệ:

tương phản

điều kiện - kết quả; giả thiết - kết quả

nguyên nhân - kết quả

tăng tiến

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?