Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)
ÔN TẬP

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Easy
Mai Thanh
Used 2+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Both
Teeth
Smooth
Fourth
Answer explanation
Nếu từ chứa th là danh từ hoặc tính từ thì đọc là /θ/: teeth, breath, healthy, truth,…
Nếu từ chứa th là động từ (đa số các từ này đều có đuôi
“-the” thì đọc là /ð/)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)
Broad
Coast
Soap
Boat
Answer explanation
- broad /brɔːd/: bờ roát (cái bảng)
- coast /kəʊst/: kốt (áo khoác)
- soap /səʊp/: sốp (xà phòng)
- boat /bəʊt/: bôu (cái thuyền)
-----> đáp án a có cách đọc khác với 3 từ còn lại.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)
Reply
Shy
Worry
Dry
Answer explanation
- Reply: ri plai (trả lời)
- Shy: sai (ngại ngùng)
- Worry: quô ri (lo lắng)
- Dry: đờ rai (khô)
---> đáp án 3 có cách đọc khác với 3 từ còn lại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)
Know
Cow
Slow
Show
Answer explanation
- Know: khờ nâu (biết)
- Cow: kao (con bò)
- Slow: sờ lâu (chậm chạp)
- Show: sâu (trình diễn)
--> đáp án 2 có cách đọc khác với 3 từ còn lại.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)
Comb
Climb
Suburb
Bomb
Answer explanation
Đáp án 3 âm "b" là âm đọc bình thường, 3 đáp án còn lại âm "b" là âm câm.
=> B là âm câm khi nó đứng cuối từ và đứng trước nó là âm M
--> đáp án 3 có cách đọc khác với 3 từ còn lại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Odd one out (Loại 1 đáp án không giống với 3 đáp án còn lại)
Answer explanation
Weather forecast (dự báo thời tiết)
Game show (Trò chơi truyền hình)
Sport (Chương trình thể thao)
-> 3 cái trên đều là chương trình TV, trừ "Remote control" là điều khiển Tivi (đồ vật) nên cần loại ra.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Odd one out (Loại 1 đáp án không giống với 3 đáp án còn lại)
Dentist
Work
Architect
Nurse
Answer explanation
Dentist (bác sĩ), Nurse (y tá), Architect (nhà giả kim) đều là từ chỉ người
--> Chỉ có "work" là động từ "làm việc" nên loại
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
26 questions
Greeting G1, Aa

Quiz
•
1st Grade
26 questions
ENGLISH 3 - UNIT 1: OUR NAMES

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Jobs - vocabulary

Quiz
•
1st - 12th Grade
19 questions
C3- HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI - LKT - CÔ LIỆU

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Thì HTĐ

Quiz
•
1st Grade
20 questions
UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Cc G1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
PRESENT SIMPLE - ORDINARY VERBS

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function

Quiz
•
9th - 12th Grade
Discover more resources for English
20 questions
r- controlled vowels review!

Quiz
•
1st - 2nd Grade
15 questions
Disney Trivia

Quiz
•
KG - 5th Grade
10 questions
Nouns, Verbs, and Adjectives

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Pixar Short "Piper"

Quiz
•
KG - 2nd Grade
15 questions
Nouns

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Sight Words

Quiz
•
1st Grade