ÔN TẬP

ÔN TẬP

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

letter A-J

letter A-J

1st Grade

25 Qs

Quantifiers

Quantifiers

1st - 9th Grade

18 Qs

Grade 4 - Unit 7: Our timetables

Grade 4 - Unit 7: Our timetables

1st - 5th Grade

21 Qs

Hiện tại đơn 2

Hiện tại đơn 2

1st Grade

21 Qs

The present perfect tense (ex1)

The present perfect tense (ex1)

KG - 12th Grade

20 Qs

To be (kiểm tra cũ bài)

To be (kiểm tra cũ bài)

KG - 6th Grade

20 Qs

English 3_ Unit 12

English 3_ Unit 12

1st - 5th Grade

21 Qs

My phonics 1 A,B,C,D

My phonics 1 A,B,C,D

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Mai Thanh

Used 2+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)

Both

Teeth

Smooth

Fourth

Answer explanation

Nếu từ chứa th là danh từ hoặc tính từ thì đọc là /θ/: teeth, breath, healthy, truth,…

Nếu từ chứa th là động từ (đa số các từ này đều có đuôi

“-thethì đọc là /ð/)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)

Broad

Coast

Soap

Boat

Answer explanation

- broad /brɔːd/: bờ roát (cái bảng)

- coast /kəʊst/: kốt (áo khoác)

- soap /səʊp/: sốp (xà phòng)

- boat /bəʊt/: bôu (cái thuyền)

-----> đáp án a có cách đọc khác với 3 từ còn lại.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)

Reply

Shy

Worry

Dry

Answer explanation

- Reply: ri plai (trả lời)

- Shy: sai (ngại ngùng)

- Worry: quô ri (lo lắng)

- Dry: đờ rai (khô)

---> đáp án 3 có cách đọc khác với 3 từ còn lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)

Know

Cow

Slow

Show

Answer explanation

- Know: khờ nâu (biết)

- Cow: kao (con bò)

- Slow: sờ lâu (chậm chạp)

- Show: sâu (trình diễn)

--> đáp án 2 có cách đọc khác với 3 từ còn lại.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others (Chọn từ có cách đọc khác với các từ còn lại)

Comb

Climb

Suburb

Bomb

Answer explanation

Đáp án 3 âm "b" là âm đọc bình thường, 3 đáp án còn lại âm "b" là âm câm.

=> B là âm câm khi nó đứng cuối từ và đứng trước nó là âm M

--> đáp án 3 có cách đọc khác với 3 từ còn lại.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Odd one out (Loại 1 đáp án không giống với 3 đáp án còn lại)

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

Answer explanation

Weather forecast (dự báo thời tiết)

Game show (Trò chơi truyền hình)

Sport (Chương trình thể thao)

-> 3 cái trên đều là chương trình TV, trừ "Remote control" là điều khiển Tivi (đồ vật) nên cần loại ra.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Odd one out (Loại 1 đáp án không giống với 3 đáp án còn lại)

Dentist

Work

Architect

Nurse

Answer explanation

Dentist (bác sĩ), Nurse (y tá), Architect (nhà giả kim) đều là từ chỉ người

--> Chỉ có "work" là động từ "làm việc" nên loại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?