Tin học 11

Tin học 11

9th - 12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TIN HỌC

KIỂM TRA TIN HỌC

11th Grade

40 Qs

TIN HOC 10 15P

TIN HOC 10 15P

10th Grade - University

38 Qs

Ôn tập ktr giữa kì II

Ôn tập ktr giữa kì II

11th Grade

40 Qs

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 - 10C5

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 - 10C5

9th - 12th Grade

40 Qs

ÔN TẬP TIN 10 GIỮA KÌ 2

ÔN TẬP TIN 10 GIỮA KÌ 2

11th Grade

40 Qs

Tin giữa kì ll

Tin giữa kì ll

10th Grade

45 Qs

Ôn tập Tin Học cuối kì II

Ôn tập Tin Học cuối kì II

10th Grade

41 Qs

KTGK2 _ Tin 10 - Python

KTGK2 _ Tin 10 - Python

9th - 12th Grade

36 Qs

Tin học 11

Tin học 11

Assessment

Quiz

Computers

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Yến Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho xâu s1=’abc’, xâu s2=’abc’. Khẳng định nào sau đây là đúng:

Xâu s2 lớn hơn xâu s1.

Xâu s2 nhỏ hơn xâu s1.

Xâu s1 bằng xâu s2.

Xâu s2 lớn hơn hoặc bằng xâu s1.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để khai báo một danh sách rỗng ta dùng cú pháp sau:

<tên danh sách> ==[]

<tên danh sách> = [0]

<tên danh sách> = []

<tên danh sách> = 0

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để khởi tạo danh sách c gồm 100 số 0 ta dùng cú pháp:

c = [0*100]

c = 0*[100]

c = 0*100

c = [0]*100

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lệnh sau trả lại giá trị gì?

>> “abcdabcd”. find(“cd”)

>> “abcdabcd”. find(“cd”, 4)

2,7

3,3

2,6

2,2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để thêm phần tử vào cuối danh sách ta dùng hàm:

append()

pop()

clear()

remove()

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để xóa tất cả các phần tử trong danh sách ta dùng hàm gì?

append()

pop()

clear()

remove()

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong python, để khai báo một danh sách và khởi tạo sẵn một số phần tử ta dùng cú pháp nào?

<tên danh sách> = [0]

<tên danh sách> = ()

<tên danh sách> = []

[]

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?