Động từ bắt đầu bằng U, V & W - Nghĩa từ

Động từ bắt đầu bằng U, V & W - Nghĩa từ

9th - 12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T4 (TRẠNG TỪ TẦN SUẤT)

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T4 (TRẠNG TỪ TẦN SUẤT)

4th Grade - University

22 Qs

lalala

lalala

10th - 12th Grade

24 Qs

Unit 9

Unit 9

9th Grade

22 Qs

Quiz Từ Vựng Về Quần Áo

Quiz Từ Vựng Về Quần Áo

11th Grade

30 Qs

vocubalary unit 7 ( further education)

vocubalary unit 7 ( further education)

11th Grade

30 Qs

CAUSE I LOVE YOU

CAUSE I LOVE YOU

12th Grade

22 Qs

Final test

Final test

9th - 12th Grade

22 Qs

Động từ bắt đầu bằng U, V & W - Nghĩa từ

Động từ bắt đầu bằng U, V & W - Nghĩa từ

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Thị Diệu Thúy

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dưới đây có nghĩa là gì?

undergo

trải qua

thúc giục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dưới đây có nghĩa là gì?

update

cập nhật

nâng cấp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dưới đây có nghĩa là gì?

upgrade

cập nhật

nâng cấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dưới đây có nghĩa là gì?

upset

sử dụng

làm rối loạn, làm ai buồn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dưới đây có nghĩa là gì?

urge /ɜːdʒ/

trải qua

thúc giục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dưới đây có nghĩa là gì?

utilize  /ˈjuː.təl.aɪz/

sử dụng

làm rối loạn, làm ai buồn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dưới đây có nghĩa là gì?

vaccinate /ˈvæk.sɪ.neɪt/

tiêm phòng

thể hiện bằng lời

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?