TNTE_N5_Section1-Chapter1

TNTE_N5_Section1-Chapter1

6th - 8th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDCD lớp 6 Giữa hki I

GDCD lớp 6 Giữa hki I

6th Grade

42 Qs

UNIT 1+2

UNIT 1+2

7th Grade

45 Qs

Kosa kata minna no nihongo bab 34

Kosa kata minna no nihongo bab 34

KG - Professional Development

48 Qs

QUIZ 2-3

QUIZ 2-3

KG - University

40 Qs

ôn tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa ,từ đồng âm lớp 7

ôn tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa ,từ đồng âm lớp 7

7th Grade

44 Qs

LUYỆN TẬP  (Ông đồ + Câu nghi vấn)

LUYỆN TẬP (Ông đồ + Câu nghi vấn)

8th Grade

42 Qs

ÔN TẬP GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 GIỮA KÌ I

ÔN TẬP GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 GIỮA KÌ I

7th Grade

40 Qs

lớp 6

lớp 6

6th Grade

45 Qs

TNTE_N5_Section1-Chapter1

TNTE_N5_Section1-Chapter1

Assessment

Quiz

Other

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Minh Nguyễn

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

先生
がくせい
せんせい
がっこう
べんきょう

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

せんせい
học sinh, sinh viên
lưu học sinh, du học sinh
thầy/cô
trường, trường học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

がくせい
học sinh, sinh viên
trường, trường học
lưu học sinh, du học sinh
thầy/cô

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

学生
がくせい
せんせい
りゅうがくせい
べんきょう

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

留学生
べんきょう
がくせい
せんせい
りゅうがくせい

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

りゅうがくせい
trường, trường học
học sinh, sinh viên
lưu học sinh, du học sinh
thầy/cô

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

学校
がくせい
せんせい
べんきょう
がっこう

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?