TỪ VỰNG NGÀY 14

TỪ VỰNG NGÀY 14

University

95 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E6 IOE 2

E6 IOE 2

6th Grade - University

100 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

University

100 Qs

HM - Hiện tại hoàn thành

HM - Hiện tại hoàn thành

8th Grade - University

90 Qs

E6. U1. REVISION

E6. U1. REVISION

University

91 Qs

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

University

96 Qs

vocab 3

vocab 3

1st Grade - University

90 Qs

Vocab tuần 2 tháng 8

Vocab tuần 2 tháng 8

10th Grade - University

100 Qs

VING-TO V

VING-TO V

University

94 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 14

TỪ VỰNG NGÀY 14

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

95 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hang up a shirt
treo áo sơ mi lên
vật tư đóng gói
phòng nghỉ giải lao
có sẵn >< không có sẵn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hang a banner
treo biểu ngữ/ áp phích
treo áo sơ mi lên
vật tư đóng gói
phòng nghỉ giải lao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sweep a floor
quét sàn nhà
treo biểu ngữ/ áp phích
treo áo sơ mi lên
vật tư đóng gói

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sweep a walkway
quét dọn lối đi
quét sàn nhà
treo biểu ngữ/ áp phích
treo áo sơ mi lên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

mop a floor
lau sàn nhà
quét dọn lối đi
quét sàn nhà
treo biểu ngữ/ áp phích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fix a light.
sửa đèn
lau sàn nhà
quét dọn lối đi
quét sàn nhà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a copy machine.
máy photocopy
sửa đèn
lau sàn nhà
quét dọn lối đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?