Bài 10 Lộ 5

Bài 10 Lộ 5

1st Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

一年级华文 第十单元 叶子鸟 认记生字

一年级华文 第十单元 叶子鸟 认记生字

1st Grade

12 Qs

《爷爷和小树》阅读理解

《爷爷和小树》阅读理解

1st - 6th Grade

8 Qs

文具

文具

1st Grade

9 Qs

二、叶子鸟

二、叶子鸟

1st - 3rd Grade

10 Qs

第四课 认一认

第四课 认一认

1st Grade

10 Qs

BCSK TAHUN 2 UNIT 10 单元十 你会踢球吗

BCSK TAHUN 2 UNIT 10 单元十 你会踢球吗

1st - 6th Grade

10 Qs

第三课 认汉字

第三课 认汉字

1st Grade

10 Qs

第三课:铅笔,橡皮 1

第三课:铅笔,橡皮 1

1st Grade

7 Qs

Bài 10 Lộ 5

Bài 10 Lộ 5

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Ngoc Trang

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối động từ với tân ngữ phù hợp

草地

打扫

苹果

电话

照顾

小猫

房间

修剪

2.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

互相

hùxiāng

朋友

Péngyou

yào

照顾

zhàogù

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

干净

gānjìng

dōu

hěn

这儿

Zhè'er

到处

dàochù

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối từ với nghĩa của chúng

睡觉

chăm sóc

干净

ngủ

sạch sẽ

生活

đủ

照顾

cuộc sống

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

吃完早饭,姐姐洗​ (a)   ,妈妈打扫​ (b)   ,爸爸修剪​ (c)   ,我照顾​ (d)  

Chī wán zǎofàn, jiějiě xǐ ……, māmā dǎsǎo ……, bàba xiūjiǎn ……, wǒ zhàogù …….

盘子
房间
草地
小弟弟

6.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết chữ hán " đón - jiē ” theo thứ tự nét

Media Image

7.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

盘子洗​ (a)   了,草地修剪​ (b)   了,小弟弟​ (c)   了。我们一家人​ (d)   帮助,​ (e)   真快乐。

Pánzi xǐ ... le, cǎodì xiūjiǎn ... le, xiǎo dìdì ... le. Wǒmen yījiā rén ... bāngzhù, .... zhēn kuàilè.

干净
睡着
互相
生活