06. Word form Basic - 1 N

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Chau Phat
Used 8+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • Ungraded
Đây là bài tập cơ bản về N - danh từ
Trả lời các câu hỏi về vị trí của các loại từ trong tiếng Anh sau
Đã hiểu
Không hiểu lắm nhưng làm đã, làm rồi mới hiểu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đâu là phát biểu đúng khi nói về vị trí của danh từ trong câu:
N đứng trước adj
N đứng giữa hai adj
N đứng sau nội động từ
N đứng sau prep
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đâu là phát biểu đúng khi nói về vị trí của danh từ trong câu:
N có thể đứng ở vị trí chủ ngữ
N luôn luôn đứng ở vị trí chủ ngữ
N không bao giờ đứng ở vị trí chủ ngữ
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn những phát biểu đúng dưới đây
N đứng sau mạo từ
N đứng sau tính từ
N đứng sau lượng từ
N đứng sau đại từ chỉ định
N đứng sau tính từ sở hữu
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Đâu là những phát biểu đúng:
Động từ phải đứng trước tân ngữ
Chủ ngữ phải đứng ở đầu câu
N luôn biến dạng khi ở dạng số nhiều
N có thể chia thành N đếm được và không đếm được
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Đâu là phát biểu đúng khi nói về dạng số nhiều của danh từ trong câu:
N có thể không thay đổi hình thức dù là số ít hay nhiều
N luôn thêm -s/-es khi thay đổi hình thức sang số nhiều
N kết thúc bằng 1 phụ âm+ y thì y chuyển thành ies
"Deer: n. con nai" là một N không thay đổi khi ở dạng số nhiều
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Đâu là phát biểu đúng khi nói về dạng số nhiều của danh từ trong câu:
means, series, species là từ có thể vừa là số ít vừa là số nhiều
N trừu tượng chia giống N số ít
Chất lỏng trong tiếng Anh không đếm được
People là hình thức số nhiều của human
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
PART 4_QUIZZI 3

Quiz
•
University
8 questions
NOUN K243

Quiz
•
University
12 questions
ĐÓN XEM LIVESTREAM - NHẬN QUÀ ĐẦY TIM - 14/05/2024

Quiz
•
University
10 questions
untitled

Quiz
•
9th Grade - University
17 questions
450 - (NOUN - ADJ - ADV)

Quiz
•
University
12 questions
Testing Bugging

Quiz
•
University
14 questions
Grammar Review - Tense

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Trạng Từ Chỉ Tần Suất

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade