Tự vựng Tiếng anh

Tự vựng Tiếng anh

8th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BSC Vietnamese Language Term 1 quizzes (Bài kiểm tra Tiếng Việt)

BSC Vietnamese Language Term 1 quizzes (Bài kiểm tra Tiếng Việt)

7th Grade - University

33 Qs

Kiểm tra đọc hiểu

Kiểm tra đọc hiểu

8th Grade

40 Qs

Ôn tập Văn 8 HKI

Ôn tập Văn 8 HKI

8th Grade

40 Qs

Tức nước vỡ bờ

Tức nước vỡ bờ

8th Grade

32 Qs

ÔN TẬP TỰ TÌNH - THƯƠNG VỢ - THU ĐIẾU

ÔN TẬP TỰ TÌNH - THƯƠNG VỢ - THU ĐIẾU

1st - 10th Grade

40 Qs

GAME SHOW TRIỆU PHÚ LÀ AI

GAME SHOW TRIỆU PHÚ LÀ AI

6th - 9th Grade

40 Qs

N3 - Bài 4 Bài kiểm tra tổng hợp

N3 - Bài 4 Bài kiểm tra tổng hợp

3rd Grade - University

39 Qs

Tự vựng Tiếng anh

Tự vựng Tiếng anh

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Medium

Created by

giahuy nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dump (V)

vứt bỏ

rác

rác thải

đáp án khác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cause(V)

gây ra

gây

Nguyên Nhân

Lý do

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cause(N)

Gây ra

Nguyên nhân

Lý do

Bởi vì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contaminate (V)

Làm bẩn

Rác thải

Rác

Sự ô nhiễm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contamination(N)

Sự ô nhiễm

Làm bẩn

Chất gây bẩn

bị bẩn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contaminatant(N)

Chất gây ô nhiễm

Làm bẩn

Bị bẩn

Sự ô nhiễm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contaminated(adj)

Bị bẩn

Chất gây bẩn

Làm bẩn

Sự ô nhiễm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?