Ôn tập giữa HKII Hóa học

Ôn tập giữa HKII Hóa học

8th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phím Tắt 1 - Keyboard Shortcut

Phím Tắt 1 - Keyboard Shortcut

KG - University

48 Qs

ENGLISH 8- REVIEW 4+5

ENGLISH 8- REVIEW 4+5

8th - 12th Grade

48 Qs

anh 8 cuối kì 1

anh 8 cuối kì 1

8th Grade

40 Qs

COMPLETE FOR SCHOOL - UNIT 6

COMPLETE FOR SCHOOL - UNIT 6

6th - 8th Grade

41 Qs

G8 Trạng từ  + tính từ + n

G8 Trạng từ + tính từ + n

8th Grade

45 Qs

Chủ đề 2

Chủ đề 2

6th Grade - University

44 Qs

8. GHKI. KHTN

8. GHKI. KHTN

8th Grade

48 Qs

REVIEW TEST 1

REVIEW TEST 1

8th Grade

38 Qs

Ôn tập giữa HKII Hóa học

Ôn tập giữa HKII Hóa học

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

matcha latte

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 1. Oxi hóa lỏng ở nhiệt độ bao nhiêu?

A. 183°C

B. -183°C

C. 196°C

D. -196°C

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2. Tính chất vật lí nào sau đây không phải của oxi?
A. Tan nhiều trong nước
B. Không mùi
C. Không màu
D. Nặng hơn không khí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 3. Cacbon cháy trong oxi dư tạo ra chất nào sau đây?

A. CO2

B. H2CO3

C. SO2

D. CaCO3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 4. Magie tác dụng với oxi tạo ra chất nào sau đây?

A. MgCO3

B. MgCl2

C. MgO

D. Mg(OH)2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 5. Sự tác dụng của oxi với một chất gọi là
A. sự oxi hóa
B. sự cháy
C. sự đốt nhiên liệu
D. sự thở

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 6. Phản ứng nào là phản ứng phân hủy?

A. Cu + H2SO4 → CuSO4 + H2.

B. CaO + H2O → Ca(OH)2

C. CaCO3 → CaO +CO2.

D. Fe+ 2HCl→FeCl2 + H2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 7. Phản ứng nào dưới đây là phản ứng hoá hợp
A. CuO + H2 → Cu + H2O
B. SO3 + H2O → H2SO4
C. 2KMnO4→ K2MnO4 + MnO2 + O2
D. CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 +H2O

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?