
CHƯƠNG II. HỆ SINH THÁI
Quiz
•
Biology
•
6th - 8th Grade
•
Medium
HUYỀN NGUYỄN
Used 18+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Trong quần thể, tỉ lệ giới tính cho ta biết điều gì?
A. Tiềm năng sinh sản của quần thể
B. Giới tính nào được sinh ra nhiều hơn
C. Giới tính nào có tuổi thọ cao hơn
D. Giới tính nào có tuổi thọ thấp hơn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2:Phát biểu nào sau đây là không đúng với tháp tuổi dạng phát triển?
A. Đáy tháp rộng
B. số lượng cá thể trong quần thể ổn định
C. Tỉ lệ sinh cao
D. Số lượng cá thể trong quần thể tăng mạnh_
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Vào các tháng mùa mưa trong năm, số lượng muỗi tăng nhiều. Đây là dạng biến động số lượng: _
A. Theo chu kỳ ngày đêm
B. Theo chu kỳ nhiều năm
C. Theo chu kỳ mùa
D. Không theo chu kỳ_
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Mật độ của quần thể động vật tăng khi nào?
A. Khi điều kiện sống thay đổi đột ngột như lụt lội, cháy rừng, dịch bệnh, …_x000D_
B. Khi khu vực sống của quần thể mở rộng._x000D_
C. Khi có sự tách đàn của một số cá thể trong quần thể._x000D_
D. Khi nguồn thức ăn trong quần thể dồi dào._x000D_
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Lứa tuổi của cá thể và sự tử vong không đồng đều giữa cá thể đực và cái._x000D_
B. Nguồn thức ăn của quần thể._x000D_
C. Khu vực sinh sống._x000D_
D. Cường độ chiếu sáng._x000D_
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Sự thống nhất mối tương quan giữa tỉ lệ sinh sản và tỉ lệ tử vong._x000D_
B. Khả năng sinh sản của các cá thể trong quần thể._x000D_
C. Tuổi thọ của các cá thể trong quần thể._x000D_
D. Mối tương quan giữa tỉ lệ số lượng đực và cái trong quần thể._x000D_
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. 50/50
B. 70/30
C. 75/25
D. 40/60_x000D_
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
56 questions
nhanh tay lẹ mắt( ôn giữa kì 1)
Quiz
•
6th Grade
46 questions
Sử 9
Quiz
•
8th Grade
46 questions
Hô Hấp Tế Bào
Quiz
•
7th Grade
52 questions
BAI KT SO 11 - KHTN 6
Quiz
•
6th Grade
50 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ MÔN SINH HỌC 7
Quiz
•
7th Grade
48 questions
Ôn tập Sinh 7_kỳ 2
Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
40 questions
Human Body Systems
Quiz
•
7th Grade
17 questions
Osmosis & Diffusion Quiz 1
Quiz
•
7th Grade
11 questions
Plants and Animal Cells
Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
cell theory and organelles
Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Alligators and Crocodiles Quiz
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Photosynthesis and Cell Respiration
Quiz
•
8th Grade
34 questions
Classification of Living Things
Quiz
•
7th Grade
