GRAMMAR - FLC - VKU

GRAMMAR - FLC - VKU

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vui choi cung tieng anh

vui choi cung tieng anh

1st Grade - University

18 Qs

countable and uncountable

countable and uncountable

4th Grade - Professional Development

20 Qs

Lớp 6 buổi 14.01

Lớp 6 buổi 14.01

KG - Professional Development

16 Qs

Foundation 1: Be (am/ is/ are) (Homework)

Foundation 1: Be (am/ is/ are) (Homework)

University

20 Qs

Sự hòa hợp chủ vị

Sự hòa hợp chủ vị

University

20 Qs

Lớp 6 buổi 21.01

Lớp 6 buổi 21.01

KG - Professional Development

16 Qs

A An The

A An The

University

18 Qs

Week 4 Quiz

Week 4 Quiz

University

20 Qs

GRAMMAR - FLC - VKU

GRAMMAR - FLC - VKU

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

CAO ĐỨC TÂM

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vị trí của trạng từ

Sau động từ

Sau danh từ

Sau đại từ

Sau mạo từ

Answer explanation

Trạng từ đứng sau động từ thường và bổ nghĩa cho động từ thường.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

Sau tobe hoặc trước động từ thường

Trước tobe hoặc sau động từ thường

Sau mạo từ

Sau danh từ

Answer explanation

Trạng từ chỉ tần suất đứng sau tobe và đứng trước động từ thường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vị trí nào sau đây KHÔNG PHẢI là vị trí của trạng từ

Đứng trước trạng từ khác

Đứng ở cuối câu hoặc đầu câu

Đứng trước tính từ

Đứng trước danh từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vị trí của tính từ

Đứng trước danh từ làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ

Đứng sau mạo từ

Đứng sau danh từ

Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu

Answer explanation

Tính từ đứng trước 1 danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vị trí nào sau đây KHÔNG PHẢI là vị trí của tính từ

Đứng sau tobe

Đứng trước danh từ

Đứng trước động từ

Đứng sau trạng từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vị trí của danh từ

Sau mạo từ a/an

Sau tobe

Trước tobe

Sau trạng từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vị trí của danh từ

Đứng trước danh từ khác

Đứng sau tobe

Đứng sau trạng từ

Đứng trước tính từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?