[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 3

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 3

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập kiểu từ

Ôn tập kiểu từ

4th Grade

10 Qs

KHỞI ĐỘNG

KHỞI ĐỘNG

4th Grade

10 Qs

Vui cùng chính tả 😋

Vui cùng chính tả 😋

2nd Grade

10 Qs

SJ3_Bài 10+11

SJ3_Bài 10+11

1st Grade

10 Qs

Khởi động Tiếng Việt

Khởi động Tiếng Việt

4th Grade

10 Qs

Họa mi hót

Họa mi hót

2nd Grade

10 Qs

N5 - Unit 1

N5 - Unit 1

1st Grade

10 Qs

Japanese1 Hiragana

Japanese1 Hiragana

1st Grade - University

10 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 3

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 3

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Easy

Created by

日本語 Kawasaki

Used 8+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ khác loại với các từ còn lại

こちら

そちら

あちら

どこ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ khác loại với các từ còn lại

ここ

そこ

あそこ

どちら

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ khác loại với các từ còn lại

きょうしつ

しょくどう

じむしょ

じどうしゃ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ khác loại với các từ còn lại

かいぎしつ

うけつけ

ロビー

かいしゃ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ khác loại với các từ còn lại

かいだん

エレベーター

エスカレーター

トイレ

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ tưng ứng

くに

tàu điện

でんしゃ

giày

うち

nhà

ちか

tầng hầm

くつ

đất nước

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ tưng ứng

イタリア

cà vạt

ワイン

ý

スイス

thụy sỹ

ネクタイ

rượu vang

ブラジル

brazin

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ tưng ứng

せん

trăm

いくら

vạn

ひゃく

yên

まん

bao nhiêu tiền

えん

nghìn