vocab building quiz

vocab building quiz

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về Thuyết Xã hội

Câu hỏi về Thuyết Xã hội

5th Grade - University

10 Qs

Chủ nghĩa Mác - Lênin về Dân tộc

Chủ nghĩa Mác - Lênin về Dân tộc

University

10 Qs

E4U Awesome

E4U Awesome

University

10 Qs

Tập sự Day 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

20 Qs

READING Keywords

READING Keywords

University

16 Qs

Vòng 1: Khởi động

Vòng 1: Khởi động

University

10 Qs

Toeic Vocab

Toeic Vocab

University

15 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th Grade - University

20 Qs

vocab building quiz

vocab building quiz

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Phạm Đắc Nghĩa

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

decentralized [ ˌdiːˈsentrəlaɪzd ]

khu ổ chuột

không tập trung

sự trao đổi chất

thiếu thốn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

revitalize /riːˈvaɪtəlaɪz/

trục xuất

thiếu thốn

tái sinh

đồng nhất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

tension /ˈtenʃn/

sự căng thẳng

đồng nhất

sự trao đổi chất

vệ sinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

destitute /ˈdestɪtuːt/

vệ sinh

kẻ ăn bám

dân cư

thiếu thốn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

homogeneous /ˌhəʊməˈdʒiːniəs/

cảnh đồng quê

đồng nhất

không tập trung

khu ổ chuột

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

vibrancy /ˈvaɪbrənsi/

cảnh đồng quê

sự rung động

dân cư

trợ cấp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

metabolism /məˈtæbəlɪzəm/

sự trao đổi chất

trục xuất

căng thẳng

thiếu thốn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?