
Nhóm cuối
Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Khôi Vũ
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điền vào khoảng trống :”Cá tính của một cá nhân được xem là (1).... và (2).....”
.(1) lâu bền , (2) ổn định
.(1) hữu ích , (2) sự hòa đồng
.(1) ổn định ,(2) lâu bền
.(1) lâu bền , (2) thái độ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Học Thuyết Freud mới về cá tính không nhận được chút quan tâm nào của những nhà nghiên cứu người tiêu dùng mà thay vào đó họ nhận định về tầm quan trọng của môi trường ”………..,…………” với tư cách là một yếu tố quyết định của cá tính.
A. Chính Trị, Xã Hội
B. Văn Hoá, Xã Hội
C.Kinh Tế , Xã Hội
D. Văn Hoá , Chính Trị
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khi cá tính của một cá nhân được hình thành khi anh ta trải qua các giai đoạn nào
A. Miệng,Hậu Môn,Cơ Quan sinh dục, âm ỉ, dậy thì
B.Miệng ,Hậu Môn ,Cơ Quan Sinh Dục, Nhu Cầu thể hiện, dậy thì
C. Hậu Môn , Cơ Quan Sinh Dục , Tâm lý, Dậy thì
D. Tâm Lý , Dậy Thì , Hậu Môn, Miệng , Dậy Thì
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Học thuyết nét đặc trưng bản năng là một hướng (1)..... chủ yếu xuất phát từ những tiếp cận định hướng với việc (2).... cá tính.
A. (1).lý luận, (2).đánh giá
B. (1)nhận xét, (2)nhận xét
C.(1)suy nghĩ, (2)kiểm chứng
D. (1) ảnh hưởng, (2) phản ánh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ba học thuyết về cá tính là nền tảng cho nghiên cứu hành vi người tiêu dùng là :
A. học thuyết phân tâm học của Freud
B. học thuyết Freud mới
C. học thuyết nét đặc trưng bản năng
D.Cả 3 đáp án
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Ưu điểm của việc vận dụng chiến lược đặt tên nhãn hiệu cho riêng từng loại sản phẩm là ?
A. Danh tiếng của doanh nghiệp không gắn liền với mức độ chấp nhận sản phẩm.
B.chi phí cho việc giới thiệu sản phẩm là thấp hơn
C. Việc giới thiệu sản phẩm mới dễ dàng hơn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điều nào sau đây cho thấy bao gói hàng hoá trong điều kiện kinh doanh hiện nay là cần thiết ngoại trừ..
A. Các hệ thống cửa hàng tự phục vụ ra đời ngày càng nhiều.
B. Khách hàng sẵn sàng trả nhiều tiền hơn khi mua hàng hoá, miễn là nó tiện lợi và sang trọng hơn.
C. Bao gói góp phần tạo nên hình ảnh của doanh nghiệp và của nhãn hiệu hàng hoá
D. Bao gói làm tăng giá trị sử dụng của hàng hoá.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Kiểm tra coi thi tốt nghiệp THPT 2023
Quiz
•
University
20 questions
Kiểm tra 15p - môn Toán 12C1
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Kiểm tra Từ vựng Bài 5 Q2 Phồn thể
Quiz
•
University
21 questions
BỆNH LÝ CẦU THẬN TỐT NGHIỆP
Quiz
•
University
24 questions
Quiz về thời tiết và học sinh
Quiz
•
2nd Grade - University
26 questions
toàn 5
Quiz
•
5th Grade - University
21 questions
Kỹ năng giao tiếp & lắng nghe
Quiz
•
University
20 questions
CƠ CHI DƯỚI
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Specialty
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University