"Tuyệt trần" trong câu "Công chúa đẹp tuyệt trần" có nghĩa là:
Nghia cua tu (Vua Chich Choe)

Quiz
•
Fun
•
6th Grade
•
Hard
Happy Happy
Used 3+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vượt quá mức bình thường của trần gian (Đẹp tuyệt trần)
Ưa nhìn, vừa vặn
Xinh xắn, dễ thương
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
"Tuyệt thế giai nhân" có nghĩa là (chọn nhiều đáp án)
Người đẹp trong đời không ai sánh kịp
Đẹp tuyệt trần
Người phụ nữ xinh đẹp, ưa nhìn
Người phụ nữ được mọi người yêu kính
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồng nghĩa với "tuyệt trần" là:
Tuyệt hảo
Tuyệt cú
Tuyệt tự
Tuyệt thế
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Không một ai vừa mắt nàng". "Vừa mắt" có nghĩa là:
không thích ai, không ưng ai
không nhìn thấy ai hết
ưng ý khi nhìn thấy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Chế giễu" là:
phê phán thẳng thắn một ai đó
Thái độ bông đùa mua vui
Một trò đùa vô hại
Đem ra làm trò cười nhằm chỉ trích, phê phán
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ đồng nghĩa với "chế giễu"
Tự tôn
nhạo báng
chế nhạo
phê bình
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Nhà mua cho mời các chàng trai ở khắp các nước xa gần tới....linh đình để chọn phò mã".
Thết tiệc
thiếc tiệc
ăn uống
tổ chức
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
BIỆN PHÁP TỪ TỪ

Quiz
•
6th Grade
15 questions
ĐỐ MẸO VUI

Quiz
•
6th Grade
14 questions
Q10. KHÁM PHÁ LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG

Quiz
•
6th Grade
12 questions
Câu đố thú vị

Quiz
•
5th - 10th Grade
10 questions
KHỞI ĐỘNG VUI VẺ NÀO!

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Genshin!!!

Quiz
•
3rd Grade - Professio...
15 questions
Đề cương ôn tập GDCD 6 cuối học kì II

Quiz
•
6th Grade
15 questions
BIỆN PHÁP TỪ TỪ

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade