F-IELTS Speaking unit 1

F-IELTS Speaking unit 1

Assessment

Assessment

Created by

Tên Bùi

English

University

37 plays

Hard

Student preview

quiz-placeholder

36 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

dành hết thời gian để làm gì

2.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

một cuốn sách thú vụ (lật đi lật lại nhiều lần)

3.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

(n) quảng cáo rầm rộ/ sự khuếch đại

4.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

(n) tác phẩm nghệ thuật

5.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

(adj) trừu tượng

6.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

(vp) bắt đầu

7.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

(n) buổi trình diễn/hòa nhạc < concert

8.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

(np) mang tính đại diện/chân thật nghiêm ngặt

9.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

(n) nhân vật

10.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

(vp) lấy bối cảnh ở đâu

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?