QTVH - viết tắt P2

QTVH - viết tắt P2

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[GET_TRAINING] MODULE 03

[GET_TRAINING] MODULE 03

Professional Development

11 Qs

Công nhận năng lực người xác định khía cạnh môi trường

Công nhận năng lực người xác định khía cạnh môi trường

Professional Development

11 Qs

SP Số và Dữ liệu ĐBSCL

SP Số và Dữ liệu ĐBSCL

Professional Development

11 Qs

Kiểm tra kiến thức

Kiểm tra kiến thức

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Rủi ro lãi suất trong ngân hàng

Rủi ro lãi suất trong ngân hàng

Professional Development

7 Qs

Quản trị nguồn nhân lực

Quản trị nguồn nhân lực

Professional Development

10 Qs

WEBINAR - Mini Game

WEBINAR - Mini Game

Professional Development

8 Qs

Bài 1: Hành vi khách hàng & Chiến lược marketing

Bài 1: Hành vi khách hàng & Chiến lược marketing

Professional Development

6 Qs

QTVH - viết tắt P2

QTVH - viết tắt P2

Assessment

Quiz

Business

Professional Development

Easy

Created by

Yến vũ

Used 5+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Supply Chain and Operations Management (SCM)

Chuỗi cung ứng

Supply Chain (SC)

Lịch trình sản xuất tổng thể

Master Production Planning (MPS)

Quản trị chuỗi cung ứng

Supply Chain Management (SCM)

Quản trị chuỗi cung ứng và vận hành

Manufacturing Resource Planning (MRR-II)

Hoạch định tài nguyên sản xuất

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Production

Phân phối

Sourcing

Tìm nguồn

After Sales

Hậu mãi

Distribution

Sản xuất

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Process improvement consultant

Nhà phân tích

Production manager

Quản lý nhà máy

Plant manager

Quản lý chất lượng

Quality manager

Cố vấn cải tiến quy trình

Analyst

Quản lý sản xuất

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Service manager

Quản lý dịch vụ

International logistics manager

Quản lý nguồn hàng

Sourcing manager

Quản lý vận tải

Warehouse manager

Quản lý logistics quốc tế

Transportation manager

Quản lý kho bãi

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Bill of Materials (BOM)

Chiến lược sản xuất

Production strategy

Lịch trình sản xuất tổng thể

Risk manage

Quản lý rủi ro

Master Production Planning (MPS)

Bản định mức nguyên vật liệu

Rolling planning/ adaptive planning

Hoạch định cuốn chiếu / thích ứng

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Design For Logistics (DFL)

Cổng hợp tác nhà cung ứng

Reconfigurable Supply Chain (RSC)

Mô - đun hóa

Repurposing

Tái sử dụng

Modularization

Chuỗi cung ứng có thể tái cấu hình

Supplier collaboration portal (SCP)

Thiết kế phục vụ logistics

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Order Penetration Point (OPP)

Điểm phát sinh đơn hàng

Assemble-To-Order (ATO)

Sản xuất để lưu kho

Make-To-Stock (MTS)

Cấu hình theo đơn hàng

Distribute-To-Order (DTO)

Phân phối theo đơn hàng

configure-to-order (CTO)

Lắp ráp theo đơn hàng

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Tactical

Thực thi

Strategic

Chiến thuật

Engineer-To-Order (ETO)

Thiết kế theo đơn hàng

Operative

Chiến lược

Make-To-Order (MTO)

Sản xuất theo đơn hàng

9.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Pull View

Quan điểm kéo

Push View

Hoạch định tài nguyên sản xuất

Master Production Planning (MPS)

Internet vạn vật

Manufacturing Resource Planning (MRP)

Quan điểm đẩy

Internet of Things (IoT)

Lịch trình sản xuất tổng thể