Trung 8 - Luyện tập 2 (Bài 16)

Trung 8 - Luyện tập 2 (Bài 16)

6th - 8th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

每日口语 8b

每日口语 8b

7th Grade

17 Qs

汉语教程2(L.16-18)

汉语教程2(L.16-18)

7th Grade - University

20 Qs

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

6th Grade - University

20 Qs

Y6 Mandarin book4 Unit 7 exercises

Y6 Mandarin book4 Unit 7 exercises

6th Grade

20 Qs

汉2 - 复习16 到 20

汉2 - 复习16 到 20

KG - University

15 Qs

[GTHN 2] Bài 16 - 20

[GTHN 2] Bài 16 - 20

1st Grade - Professional Development

20 Qs

《我家附近的公共设施》阅读

《我家附近的公共设施》阅读

6th Grade

16 Qs

六年级第六课《草船借箭》Part 1

六年级第六课《草船借箭》Part 1

6th Grade

15 Qs

Trung 8 - Luyện tập 2 (Bài 16)

Trung 8 - Luyện tập 2 (Bài 16)

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Do Phuong Mai

Used 5+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

AUDIO RESPONSE QUESTION

30 sec • 2 pts

Đọc các cặp sau:

wǎnshang - wǎng shang

30 sec audio

2.

AUDIO RESPONSE QUESTION

30 sec • 2 pts

Đọc các cặp sau:

xiūxi - xiū lǐ

30 sec audio

3.

AUDIO RESPONSE QUESTION

30 sec • 2 pts

Đọc các cặp sau:

shēngcí - shēngzi

30 sec audio

4.

AUDIO RESPONSE QUESTION

30 sec • 2 pts

Đọc các cặp sau:

zìliào - zhīliáo

30 sec audio

5.

AUDIO RESPONSE QUESTION

30 sec • 2 pts

Đọc các cặp sau:

liānxí - liánxì

30 sec audio

6.

AUDIO RESPONSE QUESTION

30 sec • 2 pts

Đọc các cặp sau:

yùxí - fùxí

30 sec audio

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

1 min • 5 pts

Đọc các cụm từ sau:

1. túshūguǎn

2. zhǎnlǎnguǎn

3. bówùguǎn

4. dàshǐguǎn

5. tǐyùguǎn

1 min audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?