Unit 3- Grade 10

Unit 3- Grade 10

5th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

40 Qs

Unit 13 - Lesson 2 - grade 5

Unit 13 - Lesson 2 - grade 5

5th Grade

36 Qs

G6 Global Sucess U7

G6 Global Sucess U7

5th - 9th Grade

36 Qs

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

1st - 12th Grade

46 Qs

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

43 Qs

Flyers-Trả bài-SPORTS AND LEISURE

Flyers-Trả bài-SPORTS AND LEISURE

5th Grade

41 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 1

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 1

KG - University

38 Qs

english 8

english 8

1st - 10th Grade

40 Qs

Unit 3- Grade 10

Unit 3- Grade 10

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

Lan Hoàng

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

beholder
(n): kẻ si tình
(n): hài kịch
(phr.n): chương trình tài năng
(phr.n): chương trình thực tế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

talent show
(n): truyền hình thực tế
(n): hài kịch
(phr.n): chương trình tài năng
(phr.n): dự báo thời tiết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reality show
(n): phim truyền hình dài tập
(phr.n): chương trình nấu ăn
(phr.n): dự báo thời tiết
(n): truyền hình thực tế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(phr.n): dự báo thời tiết
cooking programme
talent show
documentary
weather forecast

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(phr.n): người nghiện xem truyền hình
bookworm
TV binge watcher
documentary
soap opera

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

(n): truyền hình thực tế

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

(n): phim truyền hình dài tập

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?