Kiểm tra Danh sách, Xâu trong Python

Kiểm tra Danh sách, Xâu trong Python

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIN 11 BÀI 12 KIỂU XÂU

TIN 11 BÀI 12 KIỂU XÂU

11th Grade

21 Qs

Tin 11 - Bài 4,5 - Câu hỏi trắc nghiệm

Tin 11 - Bài 4,5 - Câu hỏi trắc nghiệm

11th Grade

20 Qs

Bài kiểm tra giữa kì 2

Bài kiểm tra giữa kì 2

9th - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập cuối kì Đông. Python

Ôn tập cuối kì Đông. Python

10th Grade - University

21 Qs

KIỂM TRA CHƯƠNG 2 - TIN 11

KIỂM TRA CHƯƠNG 2 - TIN 11

11th Grade

20 Qs

ÔN TẬP KIỂU XÂU

ÔN TẬP KIỂU XÂU

1st - 12th Grade

21 Qs

BT ktra bo sung

BT ktra bo sung

9th - 12th Grade

20 Qs

Câu lệnh IF

Câu lệnh IF

10th - 12th Grade

15 Qs

Kiểm tra Danh sách, Xâu trong Python

Kiểm tra Danh sách, Xâu trong Python

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Medium

Created by

TaQuang Dat

Used 16+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Đâu là cách khai báo một danh sách đúng? (Có thể chọn nhiều đáp án)

D = []

D = {"a", 4, 9}

D = [7, 6, 9, " "]

D = ['Hello', '3456']

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho danh sách: DS = [4, 8, 12, 5, 9, 3, -2, -7]

Sau khi thực hiện lệnh: print( DS[:3]) màn hình sẽ xuất hiện thông tin nào dưới đây?

5

3

[4, 8, 12, 5]

Báo lỗi

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Danh sách là một ___ các phần tử có thể có kiểu dữ liệu giống hoặc khác nhau:

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn các xâu bạn cho là hợp lệ:

8534

("4 + 10")

'Forever'

"1,2,3,4"

Happy birthday

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho câu lệnh sau:

for x in "banana"

print(x)

Đâu tìm lỗi sai trong câu lệnh trên

print(x) sai cú pháp

dùng sai từ khóa in

lệnh print(x) không lùi dòng

thiếu dấu ":" sau "banana"

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho xâu H = "Never Give Up"

print(len(H))

Bạn hãy cho biết lệnh trên trả về kết quả nào dưới đây?

12

13

14

15

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cho danh sách fruits = ["apple", "bananas", "mangoes", "cherries"]

Đâu là phần còn thiếu của lệnh duyệt qua các phần tử trong một danh sách?

for x in ___:

print(x)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?