Tiếng Hàn và chữ Hangeul

Tiếng Hàn và chữ Hangeul

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập 1+2

Ôn tập 1+2

Professional Development

10 Qs

Tiếng Việt - Bài 1

Tiếng Việt - Bài 1

Professional Development

8 Qs

ÔN TẬP - BÀI 8

ÔN TẬP - BÀI 8

Professional Development

6 Qs

MUSASHINO

MUSASHINO

Professional Development

14 Qs

chơi chữ

chơi chữ

Professional Development

8 Qs

VMP&CĐPN

VMP&CĐPN

University - Professional Development

15 Qs

Test 8/3

Test 8/3

Professional Development

7 Qs

bài 10: Lập kế hoạch tài chính cá nhân

bài 10: Lập kế hoạch tài chính cá nhân

Professional Development

6 Qs

Tiếng Hàn và chữ Hangeul

Tiếng Hàn và chữ Hangeul

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Medium

Created by

Nhái Bé

Used 16+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'오이' có nghĩa là:

Dưa chuột

Quả nho

Em bé

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 3 pts

Media Image

'Bảng chữ cái tiếng Hàn' có tên gọi là:

한국

한글

한자

한복

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'Nguyên âm ㅏ' được phát âm tương đương trong tiếng Việt là:

[ô]

[ư]

[a]

[uê]

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

'Nguyên âm ㅘ' được phát âm trong tiếng Việt là:

[oa]

[uê]

[uy]

[ươ]

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

'Phụ âm ㅋ' được phát âm tương đương trong tiếng Việt là:

[ch]

[th]

[m]

[kh]

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

'Quả táo' trong tiếng Hàn là:

사과

포도

오이

모자

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '기차' có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là:

Bánh pizza

Con thỏ

Tàu hỏa

Quần áo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?