Tiếng Hàn và chữ Hangeul

Quiz
•
Education
•
Professional Development
•
Medium
Nhái Bé
Used 16+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
'오이' có nghĩa là:
Dưa chuột
Cá
Quả nho
Em bé
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 3 pts
'Bảng chữ cái tiếng Hàn' có tên gọi là:
한국
한글
한자
한복
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
'Nguyên âm ㅏ' được phát âm tương đương trong tiếng Việt là:
[ô]
[ư]
[a]
[uê]
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
'Nguyên âm ㅘ' được phát âm trong tiếng Việt là:
[oa]
[uê]
[uy]
[ươ]
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
'Phụ âm ㅋ' được phát âm tương đương trong tiếng Việt là:
[ch]
[th]
[m]
[kh]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Quả táo' trong tiếng Hàn là:
사과
포도
오이
모자
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ '기차' có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là:
Bánh pizza
Con thỏ
Tàu hỏa
Quần áo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Chủ đề An toàn giao thông

Quiz
•
Professional Development
15 questions
青云 test 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
ĐÁP NHANH CÓ THƯỞNG

Quiz
•
Professional Development
8 questions
Kiểm tra bài 3

Quiz
•
Professional Development
10 questions
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 6 - BÀI 1

Quiz
•
Professional Development
8 questions
Trò chơi chữ p

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài 10: 가족 (Gia đình)

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade