
Đường cong và bề mặt - Đồ họa

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy
16. Đoàn
Used 1+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tham số chính của thuộc tính đường cong và bề mặt là
Tất cả các lựa chọn
Kiểu (Type)
Độ rộng (Width)
Màu sắc (Color)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đường cong mành hóa với các độ rộng khác nhau có thể được hiển thị sử dụng
Các nhịp ngang hoặc dọc (Horizontal and vertical spans)
Các nhịp ngang (Horizontal spans)
Các nhịp dọc (Vertical spans)
Chỉ Các nhịp dọc (Vertical spans)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu độ lớn của hệ số góc đoạn cong nhỏ hơn 1 thì
Chúng ta có thể vẽ các nhịp dọc
Chúng ta có thể vẽ các nhịp ngang
Chỉ Chúng ta có thể vẽ các nhịp ngang
Tất cả các lựa chọn trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu hệ số góc là 1 thì đường tròn, elip và các loại đường cong khác sẽ ở dạng
Nhỏ nhất (Thinnest)
Dày (Thick)
Lớn (Big)
Gồ ghề (Rough)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong các phương pháp hiển thị đường con dày là
Hệ số góc (Curve slope)
Độ rộng (Curve width)
Đầu mút (Curve cap)
Chỉ Đầu mút (Curve cap)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mặt nạ điểm ảnh (pixel masks) để thực thi lựa chọn kiểu đường thẳng được sử dụng trong thuật toán sau để tạo ra các mẫu gạch (dashed) hoặc chấm (dotted)
Thuật toán đường cong mành (Raster curve algorithm)
Thuật toán đường thẳng mành (Raster line algorithm)
Thuật toán quét mành (Raster scan algorithm)
Thuật toán đường cong ngẫu nhiên (Random curve algorithm)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chúng ta có thể sinh ra các mẫu gạch (dashed) trong các mẫu 1/8 cung tròn (octant), đoạn của hình tròn, đoạn nằm ngang sử dụng
Tính đối xứng của đường tròn (Circle symmetry)
Đường tròn (Circles)
Hệ số góc đoạn cong (Curve slope)
Chỉ Đường tròn (Circles)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI 3: THÔNG TIN TRONG MÁY TÍNH

Quiz
•
University
14 questions
Ôn tập cuối học kì I tin học 3

Quiz
•
3rd Grade - University
18 questions
Kiểm tra kiến thức HTML

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Tin 6: bài 1

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
bài ktra LT 2

Quiz
•
University
10 questions
eigrp

Quiz
•
University
19 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
RememberMe

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Computers
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University