TNTV lớp 1, đề 2 ôn Huyện ( 1-42) 22-23

TNTV lớp 1, đề 2 ôn Huyện ( 1-42) 22-23

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập từ loại 4

Ôn tập từ loại 4

4th Grade

44 Qs

albert V1

albert V1

1st Grade

40 Qs

khoa vũ d1

khoa vũ d1

1st Grade

41 Qs

ôn tập TV 1

ôn tập TV 1

1st Grade

41 Qs

albert 1

albert 1

2nd Grade

37 Qs

tiếng việt

tiếng việt

3rd Grade

40 Qs

Tap 1

Tap 1

1st Grade

38 Qs

Adverbs of frequency

Adverbs of frequency

5th - 8th Grade

40 Qs

TNTV lớp 1, đề 2 ôn Huyện ( 1-42) 22-23

TNTV lớp 1, đề 2 ôn Huyện ( 1-42) 22-23

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Hồng Ánh

Used 3+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Chọn chữ thích hợp để điền vào chồ chấm: chè ...en, ...ố đếm

                                                 

a/ r     

  b/ X  

c/ s

  d/ d

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Chọn vần thích hợp để điền vào chồ chấm: bút ...ì, ...ó đốm

                                                 

a/l   

     b/ m

  c/tr   

d/ch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Chọn chữ thích họp để điền vào chồ chấm:

Chị Hà đã lớn, biết ...ia sẻ việc nhà giúp bà.            

a/ ch

     b/ s  

  c/ tr 

d/x

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Chọn vần thích hợp để điền vào chồ chấm:

Đàn gà con mới nô còn n... nớt, yếu ớt lắm.       

a/ om

b/ on  

  c/ ôm

d/ôn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Từ nào viết đúng chính tả?

                        

a/ no nắng

b/ lo lắng  

   c/ lo nắng

  d/no lắng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Từ nào viết sai chính tả trong câu sau?

Giờ ăn trưa, các bạn học sinh xếp hàng lần nượt, thẳng tắp                                                                              

a/ các bạn

b/ học sinh

c/ thẳng tắp 

d/lần nượt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Tiếng "chúc" ghép với tiếng nào để tạo thành từ?                         

a/ mừng

b/ trứng

c/ bừng

   d/hứng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?