CLOSEST-OPPOSITE 1 (TẬP 2)

CLOSEST-OPPOSITE 1 (TẬP 2)

12th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cụm Động từ với Break/ Bring/Come/Get

Cụm Động từ với Break/ Bring/Come/Get

12th Grade

35 Qs

35 đề cô Phạm Liễu - Đề 13 - Vocab

35 đề cô Phạm Liễu - Đề 13 - Vocab

12th Grade

36 Qs

VOC FOR IELTS_Unit 1: Growing up

VOC FOR IELTS_Unit 1: Growing up

8th Grade - Professional Development

37 Qs

Vocabulary: Bài số 7 (p2)

Vocabulary: Bài số 7 (p2)

12th Grade

36 Qs

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

9th Grade - University

40 Qs

Test 2 (Sep 28)

Test 2 (Sep 28)

10th - 12th Grade

31 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ

CỤM ĐỘNG TỪ

12th Grade - University

34 Qs

E12- Phrasal verb and Idiom

E12- Phrasal verb and Idiom

12th Grade

33 Qs

CLOSEST-OPPOSITE 1 (TẬP 2)

CLOSEST-OPPOSITE 1 (TẬP 2)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 3+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

against the law
tăng lên nhanh
sự nổ ra, gây ra, khơi mào
tìm ra thông tin chính xác của cái gì, tìm ra định nghĩa
vi phạm pháp luật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

correlation = association
sống hòa hợp với ai
mối tương quan, liên quan
sự nổ ra, gây ra, khơi mào
chủ động, khởi xướng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

shortcoming
điểm thiếu sót
phổ biến, truyền bá, phân phát
khơi gợi suy nghĩ, tò mò, kích thích
khác xa với

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pin down
tìm ra thông tin chính xác của cái gì, tìm ra định nghĩa
thành công
phổ biến, truyền bá, phân phát
trước khi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sparingly (adv)
sống hòa hợp với ai
điều không thể xảy ra
sự nổ ra, gây ra, khơi mào
tiết kiệm, ở mức độ vừa phải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

get cold feet (idm)
mất sự tự tin
vi phạm pháp luật
tìm ra thông tin chính xác của cái gì, tìm ra định nghĩa
mất bình tĩnh, mất sự tự tin

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

jump ship
thành công
nhảy việc
tìm ra thông tin chính xác của cái gì, tìm ra định nghĩa
phổ biến, truyền bá, phân phát

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?