Từ " 谢谢" có nghĩa là gì?

ÔN TẬP HSK1 BÀI 1- 8

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
mei yu pei shi
Used 20+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
xin lỗi
cảm ơn
đừng khách sáo
không sao đâu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"对不起" có nghĩa là?
Không sao đâu
cảm ơn
tạm biệt
xin lỗi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là " Tạm biệt"
没关系
对不起
再见
不客气
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ "谁" có nghĩa là gì?
Ai
anh ấy
nào
đất nước, quốc gia
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Việt
“李月是我的老师。”
Lý Nguyệt là giáo viên của tôi.
Lý Nguyệt là bạn cùng lớp của tôi.
Lý Nguyệt là bạn của tôi.
Lý Nguyệt là học sinh của tôi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trả lời câu hỏi sau
"你家有几口人?"
我是学生。你呢?
我妈妈今年五十岁。
我家有六个人。
李老师今年五十碎了。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
" 我____做中国菜."
Điền vào chỗ trống
说
看
汉字
会
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
21 questions
HSK4 - BÀI 5

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Kết Khóa HSK1

Quiz
•
1st Grade
23 questions
一年级韵语练习第26课王华分梨

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Y8 ADV_零食

Quiz
•
1st - 9th Grade
15 questions
test #26 (hsk 1, 1-12)

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
YCT 3 - LESSON 7

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
第15课(H4)

Quiz
•
1st Grade
15 questions
第12课 过生日

Quiz
•
1st - 2nd Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade