Sắp xếp các số dưới đây theo thứ tự tăng dần: 1(一), 17(十七), 25 (二十五), 98(九十八), 100(一百)
Chinese Test 1

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Thị Ngô
Used 39+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
十七,二十五,九十八,一百, 一
一,一百,十七,二十五,九十八
一,十七,二十五,九十八,一百
一,十七,九十八,一百,二十五
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển khoản
现金 /xiànjīn/
汇款 /huìkuǎn/
刷卡 /shuākǎ/
扫码 /sǎo mǎ/
Answer explanation
转账 /Zhuǎnzhàng/ = 汇款 : /huìkuǎn/ Chuyển khoản. Người Trung Quốc sẽ dùng từ 转账 nhiều hơn
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
我..............有四口人。/Wǒ.............. yǒu sì kǒu rén/
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dịch câu sau: 我有很多兴趣爱好,比如:唱歌、跳舞、看书,。。。/Wǒ yǒu hěnduō xìngqù àihào, bǐrú: Chànggē, tiàowǔ, kànshū,.../
Tôi có nhiều sở thích, chẳng hạn như: ca hát, nhảy múa, đọc sách,. . .
Tôi có nhiều sở thích, chẳng hạn như: ca hát, nghe nhạc, đọc sách,. . .
Tôi có nhiều sở thích, chẳng hạn như: ca hát, nghe nhạc, bơi lội,. . .
Tôi có nhiều sở thích, chẳng hạn như: đi du lịch, nghe nhạc, bơi lội,. . .
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp lại câu sau: 请问,称呼,怎么?Xin cho hỏi, phải xưng hô như thế nào?
怎么称呼请问?
请问,称呼怎么?
请问,怎么称呼?
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Tiếng Trung có bao nhiêu vận mẫu (nguyên âm) đơn?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phiên âm pinyin của từ 家庭【GIA ĐÌNH】
/jiāthíng/
/jiātīng/
/jiātíng/
/jiātǐng/
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
YCT 1 (数字)

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Номера и цены на китайском

Quiz
•
KG - 1st Grade
15 questions
Mandarin Numbers

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Date in Chinese

Quiz
•
KG - 9th Grade
10 questions
Chinese Numbers 1-1000

Quiz
•
KG - 6th Grade
10 questions
Mandarin Numbers 数字 1-10

Quiz
•
KG - University
15 questions
ข้อสอบ วิชา เสริมทักษะภาษาจีน

Quiz
•
KG - University
15 questions
汉语数字 ตัวเลขในภาษาจีน

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade