
Ôn tập củng cố bài 22_Tin học 10

Quiz
•
Computers
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Nguyen Lan
Used 7+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong Python, phát biểu nào sau đây là sai?
Các kiểu dữ liệu cơ bản của Python: Số nguyên, số thực, xâu kí tự, logic.
List là kiểu dữ liệu danh sách (dãy, mảng).
Danh sách của Python có thể gồm các phần tử có kiểu dữ liệu khác nhau.
Chỉ số của danh sách bắt đầu từ 1 đến len() - 1 trong đó len() là lệnh tính độ dài danh sách.
Có thể duyệt lần lượt các phần tử của danh sách bằng lệnh for kết hợp với vùng giá trị của lệnh range().
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Lệnh nào sau đây thực hiện khởi tạo kiểu dữ liệu danh sách
<tên list>=[<v1>, <v2>, ..., <vn>]
<tên list>=[chỉ số]
<tên list>[<chỉ số>]=<giá trị>
<tên list>.append(x)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho danh sách A=[1,2,3,4,5,6,7,8]
Lệnh A[4] sẽ cho giá trị nào sau đây?
2
3
4
5
6
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho danh sách A=[1,2,3,4,5,6,7,8]
Lệnh len(A) trả về giá trị nào sau đây?
7
8
9
10
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho danh sách A=[1, 2, 3, 4, 5]
Danh sách A sau khi thực hiện lệnh A[3]=True là
[1, 2, "True", 4, 5]
[1, 2, 3, True, 5]
[1, 2, 3, "True", 5]
[1, 2, True, 4, 5]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho danh sach A=[2,3,4,5]
Lệnh nào sau đây thực hiện thêm phần tử 1 vào đầu danh sách A mà không xoá đi bất cứ phần tử nào của A?
A=[1]+A
A=A+[1]
A.append(1)
A[0]=1
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho danh sách A=[1,2,3,4]
Những lệnh nào sau đây thực hiện thêm phần tử 5 vào cuối danh sách A mà không xoá đi bất cứ phần tử nào của A?
A=[5] + A
A=A + [5]
A.append(5)
A[3]=5
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Tin học 11 - KTtx số 2 - HK I

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
Bài 22-Kiểu dữ liệu danh sách

Quiz
•
10th Grade
10 questions
KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM BÀI 15 TIN HỌC 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Kiểm tra Tin học

Quiz
•
10th Grade
10 questions
K11 - Bài 17

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Kiểu danh sách Python

Quiz
•
10th Grade
10 questions
bài 10 lớp 12

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Bài 25-Một số lệnh làm việc với xâu kí tự

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Proper Keyboarding Techniques

Interactive video
•
6th - 10th Grade
14 questions
Inputs and Outputs: Computer Science Intro

Lesson
•
5th - 9th Grade
10 questions
Understanding Computers: Hardware, Software, and Operating Systems

Interactive video
•
7th - 12th Grade
29 questions
AP CSP Unit 2 Review (Code.org)

Quiz
•
10th - 12th Grade