TỪ VỰNG NGÀY 2

TỪ VỰNG NGÀY 2

University

76 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG NGÀY 29

TỪ VỰNG NGÀY 29

University

75 Qs

Từ vựng Lý thuyết 1.2

Từ vựng Lý thuyết 1.2

University

74 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Chương 1

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Chương 1

University

78 Qs

TS - Vocab 5.1

TS - Vocab 5.1

University

75 Qs

TN2 Unit 7 Vocabulary review

TN2 Unit 7 Vocabulary review

University

74 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

1st Grade - Professional Development

73 Qs

chuong4

chuong4

University

78 Qs

vocabulary

vocabulary

University

71 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 2

TỪ VỰNG NGÀY 2

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

76 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

file/arrange/organize + papers/documents
sắp xếp giấy tờ
giá để đồ
hàng hóa
bình xịt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

photocopier = copy machine = copier (n)
máy photocopy
sắp xếp giấy tờ
giá để đồ
hàng hóa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

turn on >< turn off
bật lên >< tắt đi
máy photocopy
sắp xếp giấy tờ
giá để đồ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cabinet/ filing cabinet
tủ (có nhiều ngăn)/ tủ đựng hồ sơ
bật lên >< tắt đi
máy photocopy
sắp xếp giấy tờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wear sth
đã mặc/ đeo/đội cái gì
tủ (có nhiều ngăn)/ tủ đựng hồ sơ
bật lên >< tắt đi
máy photocopy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

put on sth
đang mặc/ đeo/ đội cái gì
đã mặc/ đeo/đội cái gì
tủ (có nhiều ngăn)/ tủ đựng hồ sơ
bật lên >< tắt đi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hold sth
cầm, nắm, giữ cái gì
đang mặc/ đeo/ đội cái gì
đã mặc/ đeo/đội cái gì
tủ (có nhiều ngăn)/ tủ đựng hồ sơ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?