bài thi olimpic tiếng việt 4

bài thi olimpic tiếng việt 4

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt lớp 4 Tuần 19

Tiếng Việt lớp 4 Tuần 19

1st - 5th Grade

20 Qs

LTVC

LTVC

1st Grade

15 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ LOẠI

ÔN TẬP VỀ TỪ LOẠI

2nd - 7th Grade

20 Qs

tiếng việt

tiếng việt

4th Grade

17 Qs

Quan hệ từ lớp 5

Quan hệ từ lớp 5

5th Grade

22 Qs

Vẽ trứng

Vẽ trứng

4th Grade

15 Qs

Văn 8C7

Văn 8C7

1st Grade - Professional Development

15 Qs

bài thi olimpic tiếng việt 4

bài thi olimpic tiếng việt 4

Assessment

Quiz

Specialty

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Phạm Hà

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Câu sau có bao nhiêu trạng ngữ: "Trong sương tối mịt mùng, trên dòng sông mênh mông, chiếc xuống của má Bảy chở thương binh lặng lẽ xuôi dòng . "

1

2

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Thêm trạng ngữ chỉ nơi chốn cho câu... hoa đã nở rộ.

a Ngoài vườn

b Xe máy

c/ Trên trời

d. Cả 3 đáp án đều sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Bộ phận nào là trạng ngữ chỉ nơi chốn trong câu: “Hôm ấy, ở siêu thị, tôi gặp lại bạn học cũ, rồi cùng đi mua sắm . "

a hôm ấy

b. ở siêu thị

c. bạn học cũ

d. đi mua săm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 10. Chủ ngữ trong câu: "Hồi mới ra chòi vịt, ông Năm trầm lặng như một chiếc

bóng” là cụm từ nào?

a ông Năm

b/ trầm lặng

c. chiếc bóng

d/ hồi mới ra chòi vịt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 11: Vị ngữ trong câu "Sư tử là chúa sơn lâm" là cụm từ nào?

a/ sư tử

b/sư tử là

c. sơn lâm

d/ là chúa sơn lâm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu: “Những hành khách mệt mỏi vì suốt một ngày phải ngồi trên tàu?

Vị ngữ là:

a/ mệt mỏi

b/ ngồi trên tàu

c/ mệt mỏi vì suốt một ngày phải ngồi trên tàu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Vị ngữ trong câu "Rừng hồi ngào ngạt, xanh thẳm trên các qua đổi quanh

làng. là:

a. ngào ngạt, xanh thẳm trên các qua đổi quanh

làng.

b/ xanh thẳm trên các qua đời quanh làng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?