mệnh đề quan hệ lớp 9 Minh

mệnh đề quan hệ lớp 9 Minh

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal Verb List

Phrasal Verb List

9th Grade

20 Qs

Buổi 2. 14/02

Buổi 2. 14/02

9th - 10th Grade

19 Qs

The...the... comparatives 2

The...the... comparatives 2

6th - 9th Grade

15 Qs

Hội thi Bí thư chi đoàn giỏi

Hội thi Bí thư chi đoàn giỏi

9th - 12th Grade

20 Qs

english 9

english 9

1st - 10th Grade

20 Qs

relativeclause

relativeclause

9th Grade

15 Qs

ANH 9, -tuần 27.1

ANH 9, -tuần 27.1

1st Grade - University

20 Qs

RELATIVE CLAUSE

RELATIVE CLAUSE

9th Grade

25 Qs

mệnh đề quan hệ lớp 9 Minh

mệnh đề quan hệ lớp 9 Minh

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Tép Tép

Used 12+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mệnh đề quan hệ là gì?

là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ

là mệnh đề chính được nối với mệnh đề phụ bởi các đại từ quan hệ

là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các liên từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

các đại từ quan hệ nào dưới đây dùng để chỉ người

who, which, where, whom

who, whom, that, whose

where, which, how, when

that, where, when, who, whose

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

các đại từ quan hệ nào dưới đây dùng để chỉ vật

who, which, where, whom

who, whom, that, whose

of which, which, how, whose, that

that, where, when, who, whose

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đại từ quan hệ who dùng để thay thế cho gì

thay thế cho đồ vật, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu

thay thế cho người, làm tân ngữ trong câu

thay thế cho người làm chủ ngữ trong câu

thay thế cho các danh từ có tính từ sở hữu đi kèm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đại từ quan hệ whom dùng để thay thế cho gì

thay thế cho đồ vật, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu

thay thế cho người, làm tân ngữ trong câu

thay thế cho người làm chủ ngữ trong câu

thay thế cho các danh từ có tính từ sở hữu đi kèm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đại từ quan hệ whose dùng để thay thế cho gì

thay thế cho đồ vật, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu

thay thế cho người, làm tân ngữ trong câu

thay thế cho người làm chủ ngữ trong câu

thay thế cho các danh từ có tính từ sở hữu đi kèm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đại từ quan hệ which dùng để thay thế cho gì

thay thế cho đồ vật, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu

thay thế cho người, làm tân ngữ trong câu

thay thế cho người làm chủ ngữ trong câu

thay thế cho các danh từ có tính từ sở hữu đi kèm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?