mệnh đề quan hệ lớp 9 Minh

mệnh đề quan hệ lớp 9 Minh

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 8: TOURISM (1)

UNIT 8: TOURISM (1)

9th Grade

25 Qs

NP- Câu hỏi đuôi

NP- Câu hỏi đuôi

9th Grade

18 Qs

LÝ THUYẾT MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

LÝ THUYẾT MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

8th Grade - University

19 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

9th Grade

20 Qs

NP-Mệnh đề quan hệ

NP-Mệnh đề quan hệ

9th Grade

16 Qs

CONDITIONAL SENTENCES

CONDITIONAL SENTENCES

9th Grade

24 Qs

mệnh đề if loại 1

mệnh đề if loại 1

9th Grade

25 Qs

Bài tập về nhà:  Vai trò của TB thông minh và Tin học và XH

Bài tập về nhà: Vai trò của TB thông minh và Tin học và XH

1st - 10th Grade

22 Qs

mệnh đề quan hệ lớp 9 Minh

mệnh đề quan hệ lớp 9 Minh

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Tép Tép

Used 12+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mệnh đề quan hệ là gì?

là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ

là mệnh đề chính được nối với mệnh đề phụ bởi các đại từ quan hệ

là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các liên từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

các đại từ quan hệ nào dưới đây dùng để chỉ người

who, which, where, whom

who, whom, that, whose

where, which, how, when

that, where, when, who, whose

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

các đại từ quan hệ nào dưới đây dùng để chỉ vật

who, which, where, whom

who, whom, that, whose

of which, which, how, whose, that

that, where, when, who, whose

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đại từ quan hệ who dùng để thay thế cho gì

thay thế cho đồ vật, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu

thay thế cho người, làm tân ngữ trong câu

thay thế cho người làm chủ ngữ trong câu

thay thế cho các danh từ có tính từ sở hữu đi kèm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đại từ quan hệ whom dùng để thay thế cho gì

thay thế cho đồ vật, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu

thay thế cho người, làm tân ngữ trong câu

thay thế cho người làm chủ ngữ trong câu

thay thế cho các danh từ có tính từ sở hữu đi kèm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đại từ quan hệ whose dùng để thay thế cho gì

thay thế cho đồ vật, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu

thay thế cho người, làm tân ngữ trong câu

thay thế cho người làm chủ ngữ trong câu

thay thế cho các danh từ có tính từ sở hữu đi kèm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đại từ quan hệ which dùng để thay thế cho gì

thay thế cho đồ vật, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu

thay thế cho người, làm tân ngữ trong câu

thay thế cho người làm chủ ngữ trong câu

thay thế cho các danh từ có tính từ sở hữu đi kèm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?