Bài 41: Môi trường và các nhân tố sinh thái
Quiz
•
Biology
•
9th Grade
•
Easy
Uyen Hong
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy lựa chọn đáp án đúng về khái niệm Môi trường?
Môi trường là nơi sinh sống của sinh vật, bao gồm các nhân tố sinh thái vô sinh ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh vật.
Môi trường là nơi sinh sống của sinh vật, bao gồm các nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống sinh vật.
Môi trường là nơi sinh sống của sinh vật, bao gồm các nhân tố sinh thái vô sinh hoặc hữu sinh ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh vật.
Môi trường là nơi sinh sống của sinh vật, bao gồm các nhân tố sinh thái hữu sinh ảnh hưởng gián tiếp đến đời sống sinh vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ thể sinh vật được coi là môi trường sống khi
chúng là nơi ở, nơi lấy thức ăn, nước uống của các sinh vật khác.
chúng tạo ra nơi ở cho các sinh vật khác.
chúng cung cấp dinh dưỡng cho các sinh vật khác.
chúng cung cấp nơi ở cho các sinh vật khác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giới hạn sinh thái là giới hạn chịu đựng của cơ thể sinh vật đối với
tất cả các nhân tố sinh thái.
nhân tố sinh thái hữu sinh.
nhân tố sinh thái vô sinh.
một nhân tố sinh thái nhất định.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuột sống trong rừng mưa nhiệt đới có thể chịu ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái sau: mức độ ngập nước (1), nhiệt độ không khí (2), kiến (3), ánh sáng (4), rắn hổ mang (5), cây gỗ (6), gỗ mục (7), sâu ăn lá cây (8). Những nhân tố nào thuộc nhóm nhân tố sinh thái vô sinh?
(1), (2), (4), (7)
(1), (2), (4), (5), (6)
(1), (2), (5), (6)
(3), (5), (6), (8)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lựa chọn phát biểu đúng
Ánh sáng, nhiệt độ thuộc nhóm nhân tố sinh thái hữu sinh.
Con người thuộc nhóm nhân tố sinh thái hữu sinh.
Chỉ có ba loại môi trường sống chủ yếu là môi trường nước, môi trường đất và môi trường không khí.
Các nhân tố sinh thái chỉ thay đổi phụ thuộc vào thời gian
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nhân tố sinh thái vô sinh gồm có:
nấm, gỗ mục, ánh sáng, độ ẩm.
gỗ mục, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm.
vi khuẩn, nấm, thực vật, động vật.
ánh sáng, nhiệt độ, gỗ mục, cây gỗ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuột sống trong rừng mưa nhiệt đới có thể chịu ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái sau: mức độ ngập nước (1), nhiệt độ không khí (2), kiến (3), ánh sáng (4), rắn hổ mang (5), cây gỗ (6), gỗ mục (7), sâu ăn lá cây (8). Những nhân tố nào thuộc nhóm nhân tố sinh thái hữu sinh?
(1), (2), (4), (7)
(1), (2), (4), (5), (6)
(1), (2), (5), (6)
(3), (5), (6), (8)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Sinh học 9: Di truyền học người
Quiz
•
9th Grade
10 questions
BÀI 32: NẤM
Quiz
•
6th Grade - University
5 questions
Câu hỏi về cân bằng tự nhiên
Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Bài quiz sinh học nhóm 6 ở bình dương
Quiz
•
9th Grade
10 questions
CHUYÊN ĐỀ MÔN TOÁN LỚP 5
Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Kiểm tra Khoa học tự nhiên 8 - Chủ đề: Sinh vật và môi trường
Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
ôn tập cuối năm sinh 9
Quiz
•
9th Grade
10 questions
SINH 9-NGUYÊN PHÂN
Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th Grade
22 questions
Cell Cycle and Mitosis
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
25 questions
photosynthesis and cellular respiration
Quiz
•
9th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Biomolecules
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Enzymes
Quiz
•
9th Grade