bài tập Logo 1 lớp 5

bài tập Logo 1 lớp 5

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 5: Luyện tập về thủ tục

Bài 5: Luyện tập về thủ tục

5th Grade

10 Qs

LOGO LOP 4

LOGO LOP 4

4th - 5th Grade

10 Qs

CĐ4 - Bài 1: Những gì em đã biết.

CĐ4 - Bài 1: Những gì em đã biết.

5th Grade

10 Qs

KHỞI ĐỘNG TIN HỌC 5

KHỞI ĐỘNG TIN HỌC 5

5th Grade

10 Qs

Bài 2. Câu lệnh lặp lồng nhau

Bài 2. Câu lệnh lặp lồng nhau

3rd Grade

9 Qs

TIN HOC 5 - TUAN 27

TIN HOC 5 - TUAN 27

1st Grade

11 Qs

Ôn tập Logo

Ôn tập Logo

4th - 5th Grade

11 Qs

Bài 1: Bước đầu làm quen với logo (tiếp theo)

Bài 1: Bước đầu làm quen với logo (tiếp theo)

4th Grade

10 Qs

bài tập Logo 1 lớp 5

bài tập Logo 1 lớp 5

Assessment

Quiz

Computers

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Trúc Thanh

Used 4+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lệnh RT 90 dùng để

Rùa quay trái 90 độ

Rùa quay phải 90 độ

Rùa hạ bút

Rùa về vị trí xuất phát

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lệnh FD 100 dùng đề

Rùa tiến về trước 100 bước

Rùa tiến về trước n bước

Rùa lùi về sau 100 bước

Rùa lùi về sau 150 bước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lệnh Repeat 4 [FD 150 RT 90] Rùa vẽ hình gì?

Hình vuông cạnh 90

Hình vuông cạnh 100

Hình vuông cạnh 150

Hình vuông cạnh 200

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Lệnh Repeat 2 [FD 100 RT 90 FD 70 RT 90] Rùa vẽ hình gì

Hình vuông cạnh 90

Hình chữ nhật có chiều rộng 100 chiều dài 70

Hình chữ nhật có chiều rộng 70 chiều dài 100

Hình vuông cạnh 200

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu lệnh Repeat 4[fd 100 rt 90 wait 20], lệnh wait 20 dùng để làm gì?

Rùa hạ bút

Rùa nhấc bút

Ẩn rùa

Rùa tạm dừng lại 20 tíc trước khi thực hiện lệnh tiếp theo

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Để vẽ hình ngũ giác đều cạnh 100, em hãy điền vào dấu ... để được câu lệnh đúng?

REPEAT ... [FD .... RT ...]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu lệnh sau dùng để vẽ hình nào sau đây?

repeat 6 [fd 70 rt 60]

Hình ngũ giác đều

Hình lục giác đều

Hình vuông

Hình chữ nhật

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image