
T6-XSTK-Phân biệt ĐTTK và TCTK

Quiz
•
Mathematics
•
6th Grade
•
Hard
Phương Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong biểu đồ thống kê dân số năm 2019, đối tượng thống kê là
Các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng
Diện tích của các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng
Tổng số dân của các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng
Số dân ở mỗi tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong biểu đồ thống kê dân số năm 2019, tiêu chí thống kê là
Các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng
Diện tích của các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng
Tổng số dân của các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng
Số dân của mỗi tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắc Lắc, Đắc Nông, Lâm Đồng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để tổ chức bốn câu lạc bộ thể thao: cầu lông; bóng rổ; thể dục nhịp điệu; bóng đá, các lớp tiến hành thống kê số học sinh đăng kí tham gia từng câu lạc bộ.
Tiêu chí thống kê là:
4 câu lạc bộ thể thao: cầu lông; bóng rổ; thể dục nhịp điệu; bóng đá.
Số học sinh đăng ký tham gia từng câu lạc bộ thể thao.
Số câu lạc bộ thể thao mà nhà trường định tổ chức
Số học sinh không đăng ký câu lạc bộ thể thao
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để tổ chức bốn câu lạc bộ thể thao: cầu lông; bóng rổ; thể dục nhịp điệu; bóng đá, các lớp tiến hành thống kê số học sinh đăng kí tham gia từng câu lạc bộ.
Đối tượng thống kê là:
4 câu lạc bộ thể thao: cầu lông; bóng rổ; thể dục nhịp điệu; bóng đá.
Số học sinh đăng ký tham gia từng câu lạc bộ thể thao.
Số câu lạc bộ thể thao mà nhà trường định tổ chức
Số học sinh không đăng ký câu lạc bộ thể thao
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khi thu thập dữ liệu về ngày, tháng, năm sinh của các bạn trong lớp và thống kê số bạn có cùng ngày, tháng, tháng sinh, đối tượng thống kê là:
Số học sinh có cùng ngày, tháng, năm sinh trong lớp
Số học sinh của lớp
Ngày, tháng, năm sinh của các bạn học sinh trong lớp
Ngày, tháng, năm sinh giống nhau của các bạn học sinh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khi thu thập dữ liệu về ngày, tháng, năm sinh của các bạn trong lớp và thống kê số bạn có cùng ngày, tháng, tháng sinh, tiêu chí thống kê là:
Số học sinh có cùng ngày, tháng, năm sinh trong lớp
Số học sinh của lớp
Ngày, tháng, năm sinh của các bạn học sinh trong lớp
Ngày, tháng, năm sinh giống nhau của các bạn học sinh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khi thu thập dữ liệu về kết quả kiểm tra môn Toán của học sinh lớp 6A11, đối tượng thống kê là:
Số học sinh đạt điểm kiểm tra toán ứng với từng điểm
Các điểm kiểm tra môn Toán
Số học sinh đạt điểm kiểm tra Toán loại Đạt
Số học sinh đạt điểm kiểm tra Toán loại Chưa đạt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Tỉ số diện tích tam giác

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Tuần 1 tháng 6

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
BÀI 3. BIỂU ĐỒ TRANH

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5

Quiz
•
6th Grade
10 questions
RÚT GỌN PHÂN SỐ

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
3rd Grade - University
9 questions
BÀI 40. BIỂU ĐỒ CỘT

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Mathematics
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade
21 questions
Convert Fractions, Decimals, and Percents

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Integers, Opposites and Absolute Value

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Equivalent Ratios

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Order of Operations

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Ratios/Rates and Unit Rates

Quiz
•
6th Grade
18 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th - 7th Grade