5.1. Đối với bộ nhớ ROM, phát biểu nào sau đây là sai:
chương 5

Quiz
•
Computers
•
University
•
Medium
Nhung Cẩm
Used 6+ times
FREE Resource
71 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Có tất cả 5 loại ROM
. Là loại bộ nhớ khả biến
Là nơi chứa các chương trình hệ thống (BIOS)
. Là nơi chứa các vi chương trình
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5.2. Đối với bộ nhớ ROM, phát biểu nào sau đây là đúng:
Có thể dùng điện để xoá PROM
PROM là loại ROM có thể xoá và ghi lại nhiều lần
EPROM là loại ROM có thể xoá và ghi lại nhiều lần
Có thể dùng điện để xoá EPROM
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5.3. Đối với bộ nhớ RAM, phát biểu nào sau đây là sai:
. Là loại bộ nhớ không khả biến
. Là nơi lưu giữ thông tin tạm thời
Có hai loại RAM
Là bộ nhớ đọc/ghi tuỳ ý
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5.4. Đối với bộ nhớ RAM, phát biểu nào sau đây là đúng:
Là loại bộ nhớ không khả biến
RAM là viết tắt của: Read Access Memory
SRAM được chế tạo từ các tụ điện
. Là nơi lưu giữ thông tin mà máy tính đang xử lý
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5.5. Đối với bộ nhớ ROM, phát biểu nào sau đây là đúng:
Được chế tạo từ mạch lật
Được chế tạo từ transistor
Được chế tạo từ diode
Cả b và c
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5.6. Đối với bộ nhớ RAM, phát biểu nào sau đây là sai:
DRAM được chế tạo từ mạch lật
DRAM được chế tạo từ tụ điện
SRAM được chế tạo từ mạch lật
SRAM không cần phải làm tươi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5.7. Cho chip nhớ SRAM có dung lượng 64K x 4 bit, phát biểu nào sau đây là đúng:
Các đường địa chỉ là: A0 -> A15
Các đường địa chỉ là: D0 -> D15
Các đường dữ liệu là: A0 -> A3
Các đường dữ liệu là: D1 -> D8
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
67 questions
Cơ sở dữ liệu

Quiz
•
University
76 questions
Lesson 2 - Operating System

Quiz
•
University
72 questions
Chương 8

Quiz
•
University
70 questions
Câu Hỏi Ôn Tập Kiến trúc Máy Tính 1-70

Quiz
•
University
67 questions
Ôn Tập Tin Học

Quiz
•
University
72 questions
udcntt

Quiz
•
University
69 questions
Hardware Evaluation Test Week 4

Quiz
•
University
71 questions
Hệ điều hành (CHƯƠNG 7 - 8)

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade