Động từ (verb)

Động từ (verb)

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Starters A2 Homework

Starters A2 Homework

1st - 5th Grade

14 Qs

English test 2

English test 2

2nd Grade

12 Qs

Unit 6 - Celebrate - Session 2

Unit 6 - Celebrate - Session 2

2nd - 4th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG 12/9

ÔN TẬP TỪ VỰNG 12/9

2nd - 3rd Grade

10 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI TUẦN 3

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI TUẦN 3

2nd Grade

10 Qs

Review unit 1 test 2

Review unit 1 test 2

2nd Grade

14 Qs

Review 2

Review 2

1st Grade

11 Qs

Unit 6 - SPORTS

Unit 6 - SPORTS

1st - 5th Grade

10 Qs

Động từ (verb)

Động từ (verb)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Dung Tran

Used 6+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ đúng

( Choose the right word)

ăn

uống

nói chuyện

học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What is this?

(Đây là gì?)

cơm

thịt gà

thịt bò

trái cây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là gì?

(What are these?)

găng tay

cái ô (cái dù)

đu quay

cái điện thoại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Choose the correct sentence

( Chọn câu đúng)

Anh có thể chơi đàn piano.

Anh không thể chơi đàn piano.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng for my umbrella

cái ô (dù) của tôi

cái ô tôi

cái ô

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Where is it?

(Đây là ở đâu?)

Ở nhà thờ

Ở trường học

Ở nơi làm việc

Ở siêu thị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhà anh có mấy người?

( How many people are there in your family?)

Nhà anh có bốn người.

Nhà anh có tám người.

Nhà anh có tư người.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Anh thường thức dậy vào lúc mấy giờ? (What time do you often wake up?)

Anh thường thức dậy vào lúc bảy giờ.

Anh thường thức dậy trễ (muộn).

Anh thường thức dậy sớm.

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Anh đang làm gì đó?

Anh đang làm việc.

Anh đang ăn sáng.

Anh đang học bài.

Anh đang tắm.