Số phần tử trong khai báo dưới đây là bao nhiêu?
Var hocsinh : array[12..80] of integer;
Pascal Bài 9
Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
Huệ Bình Huỳnh
Used 8+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số phần tử trong khai báo dưới đây là bao nhiêu?
Var hocsinh : array[12..80] of integer;
80
70
69
68
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khai báo mảng nào là đúng trong các khai báo sau đây:
var tuoi : array[1..15] of integer;
var tuoi : array[1.5..10.5] of integer;
var tuoi : aray[1..15] of real;
var tuoi : array[1 … 15 ] of integer;
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cú pháp khai báo dãy số nào sau đây đúng nhất?
Var < tên dãy số > : array [ < chỉ số cuối > .. < chỉ số đầu >] of < kiểu dữ liệu >;
Var < tên dãy số > : array [ < chỉ số đầu > .. < chỉ số cuối > ] of < kiểu dữ liệu >;
Var < tên dãy số > : array [ < chỉ số cuối > : < chỉ số đầu > ] of < kiểu dữ liệu >;
Var < tên dãy số > : array [ < chỉ số đầu > .. < chỉ số cuối >] for < kiểu dữ liệu >;
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là số nguyên ta dùng lệnh nào sau đây?
For i:=1 to 10 do Readln(A[i]);
For i:= 1 to 10 do Writeln(A[i]);
Dùng 10 lệnh Readln(A);
Tất cả đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cách nhập dữ liệu cho biến mảng sau, cách nhập nào không hợp lệ?
readln(B[1]);
readln(dientich[i]);
readln(B5);
read(dayso[9]);
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy chọn phát biểu đúng khi nói về dữ liệu kiểu mảng:
Dữ liệu kiểu mảng là tập hợp các phần tử không có thứ tự và mọi phần tử có cùng một kiểu dữ liệu
Dữ liệu kiểu mảng là tập hợp các phần tử có thứ tự và mỗi một phần tử trong mảng có thể có các kiểu dữ liệu khác nhau
Dữ liệu kiểu mảng là tập hợp các phần tử có thứ tự và mọi phần tử có cùng một kiểu dữ liệu
Tất cả ý trên đều sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách khai báo biến mảng sau đây là đúng?
Var X: Array[3.. 4.8] of Integer;
Var X: Array[10 .. 1] of Integer;
Var X: Array[4 .. 10] of Real;
Var X: Array[10 , 13] of Real;
43 questions
44課 単語テストー2
Quiz
•
1st Grade
40 questions
BÀI 14.1 계획
Quiz
•
1st Grade
44 questions
Món ăn-mắm và các món ăn tiệc quizizz
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
Bài 11: 결혼
Quiz
•
1st Grade
38 questions
GPĐC 4 Nhật Khôi
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Eğlenceli Türkçe
Quiz
•
1st - 2nd Grade
43 questions
TÜRKÇE SEVİYE TESPİT SINAVI
Quiz
•
1st Grade
46 questions
sinh
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade