Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

6th - 8th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E6U7 - Handout 3

E6U7 - Handout 3

6th Grade - University

63 Qs

gdcdckI

gdcdckI

1st - 12th Grade

56 Qs

Đề cương CN7 HKII

Đề cương CN7 HKII

7th Grade

60 Qs

BÀI 1: CHÀO CÔ Ạ! (TVCS Q1)

BÀI 1: CHÀO CÔ Ạ! (TVCS Q1)

8th Grade

55 Qs

Kiểm tra

Kiểm tra

KG - Professional Development

58 Qs

luyện ôn 12

luyện ôn 12

8th Grade

58 Qs

Quiz về lập trình và văn bản

Quiz về lập trình và văn bản

8th Grade

59 Qs

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Other

6th - 8th Grade

Medium

Created by

LẠI NHI

Used 4+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong từ bình yên, tiếng yên gồm những bộ phận nào cấu tạo thành?

Âm đầu và vần

Âm đầu và thanh

Vần và thanh

Âm đầu và âm cuối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “giản dị” thuộc loại từ nào?

Danh từ

Tính từ

Động từ

Đại từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu “ Bố tôi lái xe đưa ông chủ đi tham dự buổi họp quan trọng.” gồm có mấy từ đơn và từ phức?

5 từ đơn 3 từ phức

6 từ đơn 4 từ phức

4 từ đơn 5 từ phức

3 từ đơn và 6 từ phức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong bốn cách chia loại từ phức sau đây, cách nào đúng?

Từ phức và từ ghép.   

Từ ghép và từ láy.

Từ phức và từ láy.

Từ phức và từ đơn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào chỉ có từ láy?

Mong muốn, miên man, mù mịt.

Tí tách, tung tăng, tấp nập.

Miên man, mênh mông, mệt mỏi

Tốt tươi, mong muốn, mặt mũ

Answer explanation

Câu A: “mong muốn” là từ ghép

Câu C: “mệt mỏi” là từ ghép

Câu D: “mặt mũi” là từ ghép

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là từ ghép?

Lồng lộng

Xinh đẹp

Hồng hào

Mờ mịt

Answer explanation

Các đáp án A, C, D là từ láy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong bốn từ sau: (mơn mởn, trồng trọt, chăn nuôi, ăn ở) có mấy từ ghép?

Một từ

Hai từ

Ba từ

Bốn từ

Answer explanation

Từ ghép là: chăn nuôi, ăn ở.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?