Bài 16 Lộ 4

Bài 16 Lộ 4

2nd Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TMC451 L1 约会 Yuēhuì

TMC451 L1 约会 Yuēhuì

2nd Grade

10 Qs

Snack 零食

Snack 零食

1st - 6th Grade

12 Qs

HSK1

HSK1

1st - 3rd Grade

10 Qs

总复习 Review Level1

总复习 Review Level1

KG - University

12 Qs

Mandarin 1.2

Mandarin 1.2

1st - 2nd Grade

10 Qs

ทดสอบป.6

ทดสอบป.6

1st - 5th Grade

10 Qs

Lesson 14 我的生日

Lesson 14 我的生日

1st - 3rd Grade

10 Qs

Let's Learn Chinese B1L1

Let's Learn Chinese B1L1

KG - 4th Grade

8 Qs

Bài 16 Lộ 4

Bài 16 Lộ 4

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

Ngoc Trang

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền động từ phù hợp vào chỗ chấm

...... 楼梯 - lóutī

zǒu

zuò

chī

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền động từ phù hợp vào chỗ chấm

...... 电梯 - diàn tī

zǒu

zuò

chī

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

" cửa sổ"

đọc và viết là...

窗户

chuānghu

mén

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

上来 坐 你 电梯 吧。

shànglái zuò nǐ diàntī ba

sắp xếp các từ trên thành câu đúng ngữ pháp

nǐ zuò diàntī shànglái ba.

nǐ shànglái zuò diàntī ba.

nǐ zuò shànglái diàntī ba.

nǐ lái zuò shàng diàntī bā.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

果汁 茶 还是 你 喝

Guǒzhī chá háishì nǐ hē

Sắp xếp các từ trên thành câu đúng cấu trúc ngữ pháp

guǒzhī háishì chá nǐ hē?

nǐ hē chá háishì guǒzhī ?

chá nǐ hē háishì guǒzhī ?

nǐ chá háishì guǒzhī hē?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A 还是 B

A háishì B

Cấu trúc trên nghĩa là?

A và B

A tặng cho B

A hay là B

A cùng với B

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我 门口 等你 在 学校

Wǒ ménkǒu děng nǐ zài xuéxiào

sắp xếp các từ trên thành câu đúng ngữ pháp

wǒ zài ménkǒu xuéxiào děng nǐ

wǒ děng nǐ zài xuéxiào ménkǒu

wǒ zài xuéxiào ménkǒu děngnǐ

xuéxiào ménkǒu zài wǒ děng nǐ