
hóa 15p hk2
Quiz
•
Chemistry
•
12th Grade
•
Medium
Thịnh Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
76 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ag+
Cu+
Na+
K+
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
kim loại nào sau đây là kim loại kiềm
Ag
Ca
Mg
K
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nguyên tử của các kim loại trong nhớm IA khác nhau về
số electron lớp ngoài cùng của nguyên tử
cấu hình electron nguyên tử
số oxi hóa của nguyên tử trong hợp chất
kiểu mạng tinh thể của đơn chất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
dãy kim loại tác dụng với H2O ở nhiệt độ thường
Fe, Zn, Li, Sn
Cu, Pb, Rb, Ag
K, Na, Ca, K
Al, Cr, Cs, Sr
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
mô tả nào dưới đây không phù hợp với các nguyên tử IIA
tinh thể có cấu trúc lục phương
gồm các nguyên tố Be, Mg, Ca, Sr, Ba
mức oxi hóa đặc trưng trong các hợp chất là +2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
trong các phát biểu sau đây về độ cứng nước
(a) độ cứng vĩnh cữu do các muối Cloura, Sunfat Ca, và Mg
(b) độ cứng tạm thời Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2
(c) có thể loại độ cứng tạm thời của nước bằng dung dịch NaOh, Ca(OH)2, Na2CO3
(d) có thể loại hết độ cứng của nước bằng dung dịch H2SO4
số phát biểu đúng
1
2
3
4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho các phát biểu sau
(a) kim loại kiềm là kim loại có tính khử mạnh nhất trong tất cả các kim loại
(b) một số kim loại kiềm nhẹ hơn nước
(c) tất cả các kim loại kiềm và kiềm thổ đều phản ứng mạnh với nước
(d) kim loại kiềm có khối lượng riêng và nhiệt độ nóng chảy nhỏ hơn kim loại kiềm thổ cùng chu kỳ
chọn các phát biểu đúng
a b
a b c
b c
a b d
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
75 questions
Unit 8 - Thou Shalt Not Forget AP Chemistry
Quiz
•
10th Grade - University
78 questions
Writing and Naming Ionic Compounds
Quiz
•
10th - 12th Grade
78 questions
HÓA CUỐI KÌ P1
Quiz
•
12th Grade
81 questions
IMF AP Chemistry Review
Quiz
•
12th Grade
71 questions
hoá của tp nè
Quiz
•
12th Grade
81 questions
Quiz Hóa Học Lớp 12
Quiz
•
12th Grade
73 questions
Chemical reactions
Quiz
•
9th - 12th Grade
75 questions
AP Chemistry Thou Shall Not Forget Unit 4
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Electron Configuration
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Electron Configuration & Orbital Notation
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Energy Levels, Sublevels, and Orbitals
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Electronic Configuration
Quiz
•
12th Grade
59 questions
Unit #5 Periodic Trends Practice Test
Quiz
•
10th - 12th Grade
18 questions
Ions
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
ERHS Chem Chapter 2 - The Atom
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Atomic structure and the periodic table
Quiz
•
10th - 12th Grade