mimi

mimi

11th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 2 MÔN SINH HỌC 11

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 2 MÔN SINH HỌC 11

11th Grade

67 Qs

ÔN TẬP ĐỊA LÝ 6

ÔN TẬP ĐỊA LÝ 6

11th Grade

64 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về máy tính

Câu hỏi trắc nghiệm về máy tính

11th Grade

62 Qs

IQ: AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH MẦM NON

IQ: AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH MẦM NON

1st Grade - Professional Development

62 Qs

Công nghệ

Công nghệ

11th Grade

60 Qs

Module 3 Revision

Module 3 Revision

11th Grade

61 Qs

Công nghệ

Công nghệ

9th - 12th Grade

64 Qs

mimi

mimi

Assessment

Quiz

Science

11th Grade

Hard

Created by

Kayviam Bui

Used 1+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là chất điện yếu ?
NaCl
H2S.
KOH .
HCl

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là chất điện li mạnh ?
A. NaCl
B. H2S.
C. CH3COOH .
D. H3PO4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho phương trình ion rút gọn: H+ + OH- → H2O. Phương trình hóa học dạng phân tử tương ứng có thể là:
A. 3HCl + Fe(OH)3 → FeCl3 + 3H2O
H2SO4 + 2KOH → K2SO4 + 2H2O
H3PO4 + 3NaOH → Na3PO4 + 3H2O
NaOH + NaHCO3 → Na2CO3 + H2O

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phản ứng có phương trình ion rút gọn S2- + 2H+ → H2S là
H2 + S → H2S
BaS + H2SO4 (loãng) → H2S + 2 BaSO4.
FeS(r) + 2HCl → 2H2S + FeCl2
Na2S + 2 HCl → H2S +2 NaCl.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dung dịch HNO3 0,01M có :
A. pH =1.
B. pH = 12.
C. pH = 2.
pH = 0,01.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dung dịch Ba(OH)2 0,005M có:
pH = 2.
pH=1.
pH=12.
pH=13.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trộn 100 ml dung dịch có pH = 1 gồm HCl và H2SO4 với 100 ml dung dịch NaOH nồng độ a mol/l thu được 200 ml dung dịch X có pH = 13. Giá trị của a là?
0.12
0.03
0.06
0.3

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?