Cho các ion: Fe3+, Ag+, Na+, NO3-, OH-, Cl- . Các ion nào sau đây tồn tại đồng thời trong dung dịch?
thuy- ôn lớp 11-đề 3
Quiz
•
Science
•
2nd Grade
•
Medium
Nguyen Thuy
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các ion: Fe3+, Ag+, Na+, NO3-, OH-, Cl- . Các ion nào sau đây tồn tại đồng thời trong dung dịch?
A. Fe3+, Na+, NO3-, OH-
B. Ag+, Na+, NO3-, Cl-
C. Fe3+, Na+, Cl-, OH-
D. Na+, Fe3+, Cl-, NO3-
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân đạm cung cấp cho cây:
A. NH3
B. N2
C. N dạng NH4+, NO3-
D. NHNO3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ các ion [Ca2+] và [NO3–] trong dung dịch Ca(NO3)2 0,4M lần lượt là:
A. 1,0M và 1,0M
B. 0,5M và 0,4M
C. 0,4M và 0,8M
D. 0,2M và 0,2M
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các muối sau: NaHSO4, MgCl2, NaHCO3, Na2SO4, Fe(NO3)2. Số muối thuộc loại muối trung hòa là:
A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. 3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 23 Hoà tan hoàn toàn m gam Fe vào dung dịch HNO3 loãng, dư thì thu được 4,48 lít khí NO duy nhất (đktc). Giá trị của m là:
A. 11,2 gam.
B. 1,12 gam.
C. 0,56 gam.
D. 5,6 gam.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khử hoàn toàn 24,4 gam hỗn hợp X gồm FeO, CuO và ZnO cần 2,24 lít CO (đktc). Khối lượng của chất rắn thu được sau phản ứng là:
A. 22,8 gam.
B. 6,72 gam
C. 16,0 gam
D. 11,2 gam.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phát biểu sai
Công thức của phân amophot là (NH4)2HPO4 và KNO3
B. Để điều chế axit HNO3 trong phòng thí nghiệm, người ta đun NaNO3 rắn với axit H2SO4 đậm đặc
C. Để sản xuất H3PO4 có độ tinh khiết và nồng độ cao người ta đốt cháy P, rồi cho sản phẩm tác dụng với nước.
D. Hai khoáng vật chính của photpho là photphorit và apatit
25 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II MÔN KHOA HỌC - LỚP 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
ScratchAdvance_session10
Quiz
•
2nd Grade
26 questions
AQA GCSE CHEMISTRY - QUANTATIVE CHEMISTRY
Quiz
•
KG - University
26 questions
Mickiewicz-Reduta. Świtezianka, Śmierć Pułkownika
Quiz
•
1st - 8th Grade
25 questions
ÔN KHOA HOC CN 22 23
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Pogoda i jej składniki
Quiz
•
1st - 5th Grade
31 questions
Lý 2
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Kiểm tra giữa kì 1 môn Công nghệ 11
Quiz
•
KG - 11th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade