Bài kiểm tra trắc nghiệm

Bài kiểm tra trắc nghiệm

Professional Development

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra kiến ​​thức kỹ thuật số IC3

Bài kiểm tra kiến ​​thức kỹ thuật số IC3

Professional Development

10 Qs

Tin học là một ngành khoa học

Tin học là một ngành khoa học

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Buổi 1

Buổi 1

Professional Development

10 Qs

Bài kiểm tra CNTT 1

Bài kiểm tra CNTT 1

Professional Development

10 Qs

Module 6: Chiến lược  truyền thông

Module 6: Chiến lược truyền thông

Professional Development

10 Qs

Training Base

Training Base

Professional Development

8 Qs

Tìm hiểu về kiến thức Công đoàn Việt Nam

Tìm hiểu về kiến thức Công đoàn Việt Nam

Professional Development

5 Qs

CAU HOI TRAC NGHIEM TUAN 2

CAU HOI TRAC NGHIEM TUAN 2

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Bài kiểm tra trắc nghiệm

Bài kiểm tra trắc nghiệm

Assessment

Quiz

Computers

Professional Development

Medium

Created by

Yêu Hsdh

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để thay đổi các hình ảnh giao

diện của bức tường trên padlet, trong mục modify chúng ta sẽ điều chỉnh trong

mục:

A. Appearance

B. Title

C. Content Filtering

D. Posting

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Flipity có thể tạo ra hoạt động

A. Flashcards

B. Quiz show

C. Scavenger Hunt

D. Random name picker

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

2 tab chính trong flipgrid là Discussion và

Activity. Trong đó_________ chứa các thông tin về cuộc thảo luận

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

Bạn thường sử dụng Google Forms để dùng vào

mục đích gì?

A. Khảo sát, lấy ý kiến

B. Tạo bài kiểm tra

C. Mục đích khác

5.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Theo bạn, Random name picker thường được dùng

trong trường hợp nào ?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi 1 người thổi sáo, tiếng sáo được tạo ra bởi sự dao động của

đôi môi của người thổi

đôi môi của người thổi

các ngón tay của người thổi.

cột không khí trong ống sáo.