
LÍ chương 2

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Thuận thanh
Used 1+ times
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Cường độ dòng điện đươc đo bằng dung cu nào sau đây?
A. Lực kế.
B. Công tơ điện.
C. Nhiệt kế.
D. Ampe kế.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Đo cường độ dòng điện bằng đơn vị nào sau đây?
A. Niu tơn (N).
B. Jun (J)
C. Oát (W)
D. Ampe (A).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Suất điện động được đo bằng đơn vị nào sau đây?
A. Cu lông (C).
B. Vôn (V).
C. Héc (Hz).
D. Ampe (A).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Điều kiện để có dòng điện là:
A. Chỉ cần có các vật dẫn.
B. Chỉ cần có hiệu điện thế
C. Chỉ cần có nguồn điện.
D. Chỉ cần duy trì một hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Điều kiện để có dòng điện là:
A. Chỉ cần các vật dẫn điện có cùng nhiệt độ nối liền với nhau tạo thành mạch điện kín.
B. Chỉ cần duy trì một hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn.
C. Chỉ cần có hiệu điện thế.
D. Chỉ cần có nguồn điện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Dòng điện chạy trong mạch điện nào dưới đây không phải là dòng điện không đổi?
A. Trong mạch điện thắp sáng đèn của xe đạp với nguồn điện là đinamô.
B. Trong mạch điện kín của đèn pin.
C. Trong mạch điện kín thắp sáng đèn với nguồn điện là acquy.
D. Trong mạch điện kín thắp sáng đèn với nguồn điện là pin mặt trời.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Trong thời gian t, điện lượng chuyên qua tiết diện thăng của dây dần là q. Cường độ dòng điện không đổi được tính bằng công thức nào?
A. I = q2/t.
B. I = qt.
C. I = q2t.
D. I = q/t
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Đề thi Lý 11 - Điện trở và dòng điện

Quiz
•
11th Grade
35 questions
lý gk II

Quiz
•
11th Grade
40 questions
boneca ambalabu

Quiz
•
11th Grade
38 questions
Lý thuyết Lý

Quiz
•
11th Grade
37 questions
bí kíp ôn lý 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
41 questions
vật lý

Quiz
•
11th Grade
39 questions
Hchvug

Quiz
•
11th Grade
42 questions
vật lý

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
17 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Motion Graphs

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Graphing Motion Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Multiplying/ Dividing Significant Figures

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Unit 1 Graphing and Pendulum

Quiz
•
9th - 12th Grade