Nguyên tử carbon số 1 và 3 trong hợp chất có dạng lai hóa:
3 2 1
CH3-CH=CH2
KHCB 13D
Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Mây Trắng
Used 4+ times
FREE Resource
115 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử carbon số 1 và 3 trong hợp chất có dạng lai hóa:
3 2 1
CH3-CH=CH2
C-1 sp 2 . C-3 sp 3
C-1 sp . C-3 sp 2
C-1 sp 2 . C-3 sp
C-1 sp . C-3 sp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hợp chất hữu cơ, có những loại liên kết chính là
Cộng hóa trị và ion
Lực Van de Van và hydro.
Lực hút tĩnh điện và cộng hóa trị
Cộng hóa trị và hydro.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định trạng thái lai hóa của nguyên tử cacbon trong hợp chất:
5 4 3 2 1
CH3-CH2-CH=CH-CH2-OH
C1,C4, C5 lai hóa sp2 ; C2, C3 lai hóa sp3
C1, C2, C5 lai hóa sp2 ; C3, C4 lai hóa sp3 .
. C2, C3 lai hóa sp2 ; C1, C4, C5 lai hóa sp3 .
. C1, C4 lai hóa sp2 ; C2, C3, C5 lai hóa sp3 .
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiệu ứng cảm ứng là:
. Sự hút điện tử σ dọc theo mạch cacbon.
. Sự đẩy điện tử σ dọc theo mạch nối đôi.
Sự dịch chuyển điện tử σ dọc theo mạch cacbon.
Sự dịch chuyển điện tử σ dọc theo mạch nối đơn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy các nhóm (ion) có hiệu ứng +I đúng:
-F - < -O- < -Cl- < -Br-
-NR < -OR2 < -NR3 < -OR.
-OR2 < -F < -NR3 < -OH.
C≡CR < -CR2CR3< -CR=CR2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các chất sau theo tính acid giảm dần:
(1) CH3 – CH2 – CH – COOH;
(2) CH2Cl – CH2 – CH2 – COOH.
(3) CH3 – CH2 – CHCl – COOH;
(4) CH3 – CHCl – CH2 – COOH.
(1), (2), (3), (4).
(2), (1), (3), (4).
(3), (4), (2), (1).
(4), (1), (3), (2).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những chất có hệ thống liên hợp là:
(1) CH2 = CH – CH = CH2;
(2) CH2 = CH – CH = O;
(3) CH2 = CH – CH – CH = CH2;
(4) CH2 = CH – CH = NH
(1), (2), (3).
(4), (2), (3)
(1), (2), (4).
(1), (3), (4).
110 questions
PCD- TT Q.LÝ CHẤT LƯỢNG THUỐC, VEN, TT GPP
Quiz
•
University
110 questions
Quiz về Tâm lí học
Quiz
•
University
110 questions
Quiz về Bảo hộ lao động
Quiz
•
University
120 questions
Kinh Tế Chính Trị
Quiz
•
University
120 questions
TtHcm
Quiz
•
University
120 questions
Xác suất thống kê
Quiz
•
University
120 questions
Sinh lý dinh dưỡng _ Tổng hợp
Quiz
•
University
110 questions
110 câu tiếp
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade