Ôn tập Hán ngữ bài 1

Ôn tập Hán ngữ bài 1

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉语读写

汉语读写

1st Grade

10 Qs

nǐ shì nǎ guó rén ?

nǐ shì nǎ guó rén ?

1st - 4th Grade

10 Qs

ทดสอบคำศัพท์ xǐ shǒu jiān

ทดสอบคำศัพท์ xǐ shǒu jiān

1st - 3rd Grade

12 Qs

HLHB 1B Lesson 14 (addtional hanzi)

HLHB 1B Lesson 14 (addtional hanzi)

1st - 5th Grade

13 Qs

Test b1,b2,b3,b4 HSK1

Test b1,b2,b3,b4 HSK1

1st Grade

13 Qs

Các dạng ngụy biện cơ bản

Các dạng ngụy biện cơ bản

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài 7 CN 10

Bài 7 CN 10

1st Grade

10 Qs

五年级华文-不的变调

五年级华文-不的变调

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập Hán ngữ bài 1

Ôn tập Hán ngữ bài 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Linh Annie

Used 10+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

你 (nǐ )

Bạn, anh, chị,...= you

mình, tôi,...= I

ngài (xưng hô trang trọng)

số 1

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

白 (bái )

không, chẳng

to, lớn

trắng

nữ, phụ nữ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm đúng của 一

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm đúng của 八

hǎo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

五 (wǔ ) là số mấy?

1

5

8

3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

马 (mǎ )

trắng

con ngựa

miệng, nhân khẩu

to, lớn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là: to, lớn

不 (bù )

口 (kǒu )

大 (dà )

女 (nǚ )

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Con ngựa to" dịch sang tiếng Trung là gì?

好马 (háo mǎ )

白马 (bái mǎ )

女儿 (nǚ'ér )

大妈 (dà mǎ )